![]() Nadir Ajanovic (Kiến tạo: Salko Mujanovic) 21 | |
![]() Stefan Trimmel 43 | |
![]() Stefan Trimmel 45 | |
![]() Manuel Holzmann 60 | |
![]() Thomas Ebner (Thay: Lukas Brueckler) 61 | |
![]() Kylian Silvestre (Thay: Andreas Radics) 65 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Salko Mujanovic) 73 | |
![]() Burak Alili 75 | |
![]() Luca Butkovic (Thay: Stefan Trimmel) 77 | |
![]() Matija Horvat 79 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Nadir Ajanovic) 90 | |
![]() Emre Can Yesiloz (Thay: Filip Ristanic) 90 | |
![]() Mink Peeters (Thay: Ermin Mahmic) 90 | |
![]() Thomas Ebner 90+1' | |
![]() Lukas Jungwirth 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

SV Lafnitz
56 Kiểm soát bóng 44
3 Phạm lỗi 5
9 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SV Lafnitz
FC Admira Wacker Modling (5-3-2): Lukas Jungwirth (13), Josef Weberbauer (33), Lukas Malicsek (6), Matija Horvat (15), Manuel Holzmann (18), Raphael Galle (8), Filip Ristanic (22), Stefan Haudum (23), Nadir Ajanovic (21), Lukas Brckler (19), Salko Mujanovic (11)
SV Lafnitz (4-4-2): Gabriel Suprun (1), Johannes Schriebl (6), Sebastian Feyrer (4), Philipp Siegl (8), Stefan Trimmel (16), Denis Dizdarevic (27), Andreas Radics (17), Vincent Spari (5), Jakob Knollmuller (11), Burak Alili (22), Ermin Mahmic (20)

FC Admira Wacker Modling
5-3-2
13
Lukas Jungwirth
33
Josef Weberbauer
6
Lukas Malicsek
15
Matija Horvat
18
Manuel Holzmann
8
Raphael Galle
22
Filip Ristanic
23
Stefan Haudum
21
Nadir Ajanovic
19
Lukas Brckler
11
Salko Mujanovic
20
Ermin Mahmic
22
Burak Alili
11
Jakob Knollmuller
5
Vincent Spari
17
Andreas Radics
27
Denis Dizdarevic
16
Stefan Trimmel
8
Philipp Siegl
4
Sebastian Feyrer
6
Johannes Schriebl
1
Gabriel Suprun

SV Lafnitz
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Lukas Brueckler Thomas Ebner | 65’ | Andreas Radics Kylian Silvestre |
73’ | Salko Mujanovic Reinhard Azubuike Young | 77’ | Stefan Trimmel Luca Butkovic |
90’ | Filip Ristanic Emre Can Yesiloz | 90’ | Ermin Mahmic Mink Peeters |
90’ | Nadir Ajanovic Fabian Feiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Can Yesiloz | Enzo Mougnol | ||
Marco Schabauer | Kylian Silvestre | ||
Dennis Verwuster | Timon Burmeister | ||
Fabian Feiner | Mink Peeters | ||
Thomas Ebner | Christoph Pichorner | ||
Adrian Koreimann | Luca Butkovic | ||
Reinhard Azubuike Young | Kilian Schrocker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại