![]() Leonardo Lukacevic 11 | |
![]() Martin Krienzer 18 | |
![]() Stephan Zwierschitz 34 | |
![]() Patrick Puchegger (Thay: Jakob Schoeller) 46 | |
![]() Thomas Ebner 50 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Angelo Gattermayer) 54 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Angelo Gattermayer) 56 | |
![]() Luka Duvnjak 62 | |
![]() Luka Duvnjak (Thay: Stefan Sulzer) 62 | |
![]() Lukas Malicsek 66 | |
![]() Jurica Poldrugac (Kiến tạo: Daniel Gremsl) 69 | |
![]() Jan Murgas (Thay: Wilhelm Vorsager) 74 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Daniel Gremsl) 78 | |
![]() Jurica Poldrugac 80 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Daniel Gremsl) 80 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Thay: Martin Krienzer) 82 | |
![]() Stefan Umjenovic 83 | |
![]() Philipp Scheucher (Thay: Jurica Poldrugac) 89 | |
![]() Stefan Goelles 90+4' | |
![]() Stephan Zwierschitz (Kiến tạo: Melih Ibrahimoglu) 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

SV Lafnitz
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SV Lafnitz
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Thomas Ebner (5), Leonardo Lukacevic (37), Jakob Scholler (18), Stephan Zwierschitz (8), Wilhelm Vorsager (19), Melih Ibrahimoglu (10), Lukas Malicsek (6), Martin Krienzer (15), Patrick Schmidt (9), Angelo Gattermayer (7)
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Stefan Umjenovic (4), Sebastian Feyrer (24), Fabian Wohlmuth (25), Stefan Golles (29), Vincent Trummer (92), Daniel Gremsl (10), Gerald Nutz (18), Florian Prohart (27), Stefan Sulzer (13), Jurica Poldrugac (30)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Christoph Haas
5
Thomas Ebner
37
Leonardo Lukacevic
18
Jakob Scholler
8
Stephan Zwierschitz
19
Wilhelm Vorsager
10
Melih Ibrahimoglu
6
Lukas Malicsek
15
Martin Krienzer
9
Patrick Schmidt
7
Angelo Gattermayer
30 2
Jurica Poldrugac
13
Stefan Sulzer
27
Florian Prohart
18
Gerald Nutz
10
Daniel Gremsl
92
Vincent Trummer
29
Stefan Golles
25
Fabian Wohlmuth
24
Sebastian Feyrer
4
Stefan Umjenovic
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jakob Schoeller Patrick Puchegger | 62’ | Stefan Sulzer Luka Duvnjak |
56’ | Angelo Gattermayer Reinhard Azubuike Young | 80’ | Daniel Gremsl Noah Lederer |
74’ | Wilhelm Vorsager Jan Murgas | 89’ | Jurica Poldrugac Philipp Scheucher |
82’ | Martin Krienzer Nicolas Keckeisen |
Cầu thủ dự bị | |||
Belmin Jenciragic | Philipp Scheucher | ||
Patrick Puchegger | Luka Duvnjak | ||
Raphael Galle | Georg Grasser | ||
Nicolas Keckeisen | Lucas Wabnig | ||
Andrej Stevanovic | Philipp Siegl | ||
Reinhard Azubuike Young | Noah Lederer | ||
Jan Murgas | Florian Sittsam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại