Thẻ vàng cho Oliver Sorg.
![]() Thomas Ebner (Kiến tạo: Deni Alar) 17 | |
![]() Lukas Malicsek 24 | |
![]() Thomas Ebner 31 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Martin Kern) 32 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Jonas Karner) 41 | |
![]() David Burger (Thay: Konstantin Schopp) 46 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Deni Alar) 46 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Matthew Anderson) 46 | |
![]() Oliver Sorg 53 |

Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Sturm Graz II

Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Konstantin Schopp rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonas Karner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Peter Kiedl đã ghi bàn!
Martin Kern đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Peter Kiedl đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Thomas Ebner.

Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.
Deni Alar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Ebner đã ghi bàn!
Ném biên cho Sturm Graz II ở phần sân của họ.
Ném biên cao trên sân cho Admira Wacker ở Maria Enzersdorf.
Liệu Admira Wacker có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Sturm Graz II không?
Sturm Graz II có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Admira Wacker gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Sturm Graz II tại Datenpol Arena.
Ném biên cao trên sân cho Admira Wacker ở Maria Enzersdorf.
Emil Ristoskov chỉ định một quả ném biên cho Admira Wacker, gần khu vực của Sturm Graz II.
Admira Wacker được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Admira Wacker cần cẩn trọng. Sturm Graz II có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Sturm Graz II.
Đá phạt cho Sturm Graz II ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Sturm Graz II được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Emil Ristoskov chỉ định một quả đá phạt cho Sturm Graz II ở phần sân của họ.
Admira Wacker có một quả ném biên nguy hiểm.
Admira Wacker được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Emil Ristoskov chỉ định một quả đá phạt cho Sturm Graz II ở phần sân của họ.
Emil Ristoskov trao cho Sturm Graz II một quả phát bóng lên.
Admira Wacker được Emil Ristoskov trao cho một quả phạt góc.
Đá phạt cho Admira Wacker ở phần sân của họ.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Sturm Graz II

Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Sturm Graz II
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Thomas Ebner (5), Matthew Anderson (3), Deni Alar (9), Daniel Nussbaumer (42), Albin Gashi (10)
Sturm Graz II (4-2-3-1): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Nikola Stosic (37), Martin Kern (8), Thomas Gurmann (11), Peter Kiedl (9), Jonas Karner (10), Daniel Sumbu (45)

Thay người | |||
46’ | Deni Alar Filip Ristanic | 46’ | Konstantin Schopp David Reinhold Burger |
46’ | Matthew Anderson Felix Holzhacker |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Elias Lorenz | ||
Raphael Galle | Luca Weinhandl | ||
Andrej Stevanovic | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Filip Ristanic | Youba Koita | ||
Felix Holzhacker | Lord Afrifa | ||
Nadir Ajanovic | David Reinhold Burger | ||
Marco Schabauer | Jonas Wolf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | H T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 17 | 43 | H T B B T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -4 | 35 | H T B B B |
9 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | T B B H B | |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -29 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -35 | 13 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại