![]() Thomas Goiginger 23 | |
![]() Wilhelm Vorsager 25 | |
![]() Filip Twardzik 26 | |
![]() Sascha Horvath (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 29 | |
![]() Jan Vodhanel 38 | |
![]() Yannis Letard (Thay: Filip Twardzik) 46 | |
![]() Philipp Schmiedl 54 | |
![]() Sebastian Bauer 55 | |
![]() Thomas Goiginger 59 | |
![]() Ilay Elmkies (Thay: Thomas Ebner) 59 | |
![]() Yannick Brugger (Thay: Philipp Schmiedl) 65 | |
![]() Samuel Major (Thay: Stephan Zwierschitz) 65 | |
![]() Ilay Elmkies 68 | |
![]() Marco Sulzner (Thay: Branko Jovicic) 72 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Marko Raguz) 72 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Jan Vodhanel) 72 | |
![]() Dominik Starkl (Thay: Marlon Mustapha) 72 | |
![]() Keito Nakamura (Thay: Florian Flecker) 75 | |
![]() Felix Luckeneder (Thay: Philipp Wiesinger) 82 | |
![]() Leonardo Lukacevic 85 | |
![]() James Holland 90+2' | |
![]() Jan Boller 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs LASK
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

LASK
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 18
32 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs LASK
FC Admira Wacker Modling (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Stephan Zwierschitz (15), Philipp Schmiedl (3), Sebastian Bauer (4), Leonardo Lukacevic (37), Thomas Ebner (25), Wilhelm Vorsager (19), Stefano Surdanovic (86), Roman Kerschbaum (8), Jan Vodhanel (18), Marlon Mustapha (9)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Philipp Wiesinger (6), Filip Twardzik (26), James Holland (25), Branko Jovicic (18), Florian Flecker (29), Sascha Horvath (30), Thomas Goiginger (27), Marko Raguz (10)

FC Admira Wacker Modling
4-2-3-1
1
Andreas Leitner
15
Stephan Zwierschitz
3
Philipp Schmiedl
4
Sebastian Bauer
37
Leonardo Lukacevic
25
Thomas Ebner
19
Wilhelm Vorsager
86
Stefano Surdanovic
8
Roman Kerschbaum
18
Jan Vodhanel
9
Marlon Mustapha
10
Marko Raguz
27 2
Thomas Goiginger
30
Sascha Horvath
29
Florian Flecker
18
Branko Jovicic
25
James Holland
26
Filip Twardzik
6
Philipp Wiesinger
34
Jan Boller
19
Marvin Potzmann
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Thomas Ebner Ilay Elmkies | 46’ | Filip Twardzik Yannis Letard |
65’ | Philipp Schmiedl Yannick Brugger | 72’ | Branko Jovicic Marco Sulzner |
65’ | Stephan Zwierschitz Samuel Major | 72’ | Marko Raguz Alexander Schmidt |
72’ | Jan Vodhanel Angelo Gattermayer | 75’ | Florian Flecker Keito Nakamura |
72’ | Marlon Mustapha Dominik Starkl | 82’ | Philipp Wiesinger Felix Luckeneder |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthias Ostrzolek | Keito Nakamura | ||
Belmin Jenciragic | Thomas Gebauer | ||
Yannick Brugger | Marco Sulzner | ||
Ilay Elmkies | Yannis Letard | ||
Angelo Gattermayer | Alexander Schmidt | ||
Samuel Major | Felix Luckeneder | ||
Dominik Starkl | Andreas Gruber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại