![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 9 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Bernhard Luxbacher) 40 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: David Puczka) 46 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Martin Rasner) 52 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Filip Ristanic) 52 | |
![]() Stephan Zwierschitz 57 | |
![]() Kai Stratznig 61 | |
![]() Matthew Anderson 65 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Noah Bischof) 68 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Matthew Anderson) 73 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Kai Stratznig) 78 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng) 78 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: George Davies) 80 | |
![]() Philipp Ochs 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs First Vienna FC
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

First Vienna FC
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 27
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs First Vienna FC
FC Admira Wacker Modling (4-5-1): Toby Oluwayemi (97), Stephan Zwierschitz (8), Wilhelm Vorsager (19), Patrick Puchegger (4), David Puczka (31), Matthew Anderson (3), George Davies (12), Martin Rasner (20), Albin Gashi (10), Anouar El Moukhantir (17), Filip Ristanic (22)
First Vienna FC (4-4-2): Christopher Giuliani (41), Jurgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Noah Bischof (23), Bernhard Luxbacher (8), David Peharm (9), Kelvin Boateng (14)

FC Admira Wacker Modling
4-5-1
97
Toby Oluwayemi
8
Stephan Zwierschitz
19
Wilhelm Vorsager
4
Patrick Puchegger
31
David Puczka
3
Matthew Anderson
12
George Davies
20
Martin Rasner
10
Albin Gashi
17
Anouar El Moukhantir
22
Filip Ristanic
14
Kelvin Boateng
9
David Peharm
8
Bernhard Luxbacher
23
Noah Bischof
6
Mohamed Sanogo
28
Kai Stratznig
11
Cedomir Bumbic
13
Anes Omerovic
5
Noah Steiner
25
Jurgen Bauer
41
Christopher Giuliani

First Vienna FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | David Puczka Nadir Ajanovic | 40’ | Bernhard Luxbacher Daniel Luxbacher |
52’ | Filip Ristanic Salko Mujanovic | 68’ | Noah Bischof Philipp Ochs |
52’ | Martin Rasner Raphael Galle | 78’ | Kelvin Boateng Luca Edelhofer |
73’ | Matthew Anderson Georg Teigl | 78’ | Kai Stratznig Joel Kitenge |
80’ | George Davies Patrick Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Armin Gremsl | ||
Patrick Schmidt | Marcel Tanzmayr | ||
Salko Mujanovic | Luca Edelhofer | ||
Raphael Galle | Kerim Abazovic | ||
Nadir Ajanovic | Philipp Ochs | ||
Georg Teigl | Daniel Luxbacher | ||
Andrej Stevanovic | Joel Kitenge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại