![]() Kerim Abazovic (Kiến tạo: Marcel Tanzmayr) 21 | |
![]() Nicolas Keckeisen 34 | |
![]() Lukas Grozurek 39 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Nicholas Wunsch) 58 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Filip Ristanic) 64 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Wilhelm Vorsager) 64 | |
![]() Cedomir Bumbic 68 | |
![]() Marco Sulzner (Thay: Kai Stratznig) 72 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Marcel Tanzmayr) 72 | |
![]() Itamar Noy (Thay: Noah Steiner) 79 | |
![]() Marco Sulzner 83 | |
![]() David Puczka (Thay: Patrick Schmidt) 88 | |
![]() Mamina Badji (Thay: George Davies) 88 | |
![]() Jakob Schoeller (Thay: Lukas Malicsek) 88 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs First Vienna FC
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

First Vienna FC
13 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs First Vienna FC
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Lukas Malicsek (6), Leonardo Lukacevic (37), Nicolas Keckeisen (35), Patrick Puchegger (4), Raphael Galle (21), Wilhelm Vorsager (19), George Davies (12), Filip Ristanic (22), Patrick Schmidt (9), Angelo Gattermayer (7)
First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Noah Steiner (5), Stephan Auer (6), Bernhard Luxbacher (8), Cedomir Bumbic (11), Marcel Tanzmayr (12), Thomas Kreuzhuber (15), Nicholas Wunsch (18), Lukas Grozurek (23), Kerim Abazovic (24), Kai Stratznig (28)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Christoph Haas
6
Lukas Malicsek
37
Leonardo Lukacevic
35
Nicolas Keckeisen
4
Patrick Puchegger
21
Raphael Galle
19
Wilhelm Vorsager
12
George Davies
22
Filip Ristanic
9
Patrick Schmidt
7
Angelo Gattermayer
28
Kai Stratznig
24
Kerim Abazovic
23
Lukas Grozurek
18
Nicholas Wunsch
15
Thomas Kreuzhuber
12
Marcel Tanzmayr
11
Cedomir Bumbic
8
Bernhard Luxbacher
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
1
Andreas Lukse

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Wilhelm Vorsager Reinhard Azubuike Young | 58’ | Nicholas Wunsch Luca Edelhofer |
64’ | Filip Ristanic Melih Ibrahimoglu | 72’ | Kai Stratznig Marco Alessandro Sulzner |
88’ | Patrick Schmidt David Puczka | 72’ | Marcel Tanzmayr Daniel Luxbacher |
88’ | Lukas Malicsek Jakob Scholler | 79’ | Noah Steiner Itamar Noy |
88’ | George Davies Mamina Badji |
Cầu thủ dự bị | |||
David Puczka | Luca Edelhofer | ||
Reinhard Azubuike Young | Marcel Toth | ||
Jakob Scholler | Marco Alessandro Sulzner | ||
Mamina Badji | Itamar Noy | ||
Melih Ibrahimoglu | Daniel Luxbacher | ||
Thomas Ebner | Marcel Ecker | ||
Belmin Jenciragic | Antonio Paric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại