![]() Jakob Schoeller 6 | |
![]() Dominik Starkl (Kiến tạo: Tobias Pellegrini) 9 | |
![]() Albin Gashi 15 | |
![]() Albin Gashi (Kiến tạo: David Puczka) 17 | |
![]() Raphael Galle 22 | |
![]() Patrick Puchegger 22 | |
![]() David Puczka 44 | |
![]() George Davies (Thay: David Puczka) 46 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Thay: Patrick Puchegger) 46 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Kiến tạo: Raphael Galle) 53 | |
![]() Niels Hahn 55 | |
![]() Marco Kadlec (Thay: Dominik Weixelbraun) 60 | |
![]() Marco Siverio (Thay: Dominik Starkl) 60 | |
![]() Reinhard Young (Kiến tạo: Lukas Malicsek) 61 | |
![]() Julian Tomka 66 | |
![]() Daniel Rosenbichler (Thay: Silvio Apollonio) 70 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Tobias Pellegrini) 70 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Patrick Schmidt) 71 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Albin Gashi) 71 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Jakob Schoeller) 81 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Amstetten
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

Amstetten
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 15
38 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Amstetten
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Lukas Malicsek (6), David Puczka (31), Jakob Scholler (18), Patrick Puchegger (4), Martin Rasner (20), Wilhelm Vorsager (19), Albin Gashi (10), Patrick Schmidt (9), Reinhard Azubuike Young (7), Raphael Galle (21)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Julian Tomka (4), Can Kurt (6), Philipp Offenthaler (15), Silvio Apollonio (22), Marco Stark (30), Niels Hahn (8), Burak Yilmaz (10), Dominik Weixelbraun (47), Dominik Starkl (7), Tobias Pellegrini (18)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Christoph Haas
6
Lukas Malicsek
31
David Puczka
18
Jakob Scholler
4
Patrick Puchegger
20
Martin Rasner
19
Wilhelm Vorsager
10
Albin Gashi
9
Patrick Schmidt
7
Reinhard Azubuike Young
21
Raphael Galle
18
Tobias Pellegrini
7
Dominik Starkl
47
Dominik Weixelbraun
10
Burak Yilmaz
8
Niels Hahn
30
Marco Stark
22
Silvio Apollonio
15
Philipp Offenthaler
6
Can Kurt
4
Julian Tomka
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Patrick Puchegger Nicolas Keckeisen | 60’ | Dominik Starkl Marco Siverio |
46’ | David Puczka George Davies | 60’ | Dominik Weixelbraun Marco Kadlec |
71’ | Patrick Schmidt Georg Teigl | 70’ | Tobias Pellegrini Marcel Monsberger |
71’ | Albin Gashi Andrej Stevanovic | 70’ | Silvio Apollonio Daniel Rosenbichler |
81’ | Jakob Schoeller Filip Ristanic |
Cầu thủ dự bị | |||
Georg Teigl | Marco Siverio | ||
Nicolas Keckeisen | Marco Kadlec | ||
Filip Ristanic | Marcel Monsberger | ||
George Davies | Marco Alessandro Sulzner | ||
Jakob Tranziska | Kilian Scharner | ||
Dominik Sulzer | Sebastian Dirnberger | ||
Andrej Stevanovic | Daniel Rosenbichler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại