![]() Marko Gjorgjievski 69 | |
![]() Adi Alic 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FC Academy Pandev
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 21 | 53 | T B T H T |
2 | 25 | 14 | 7 | 4 | 26 | 49 | T T H T H | |
3 | 25 | 13 | 9 | 3 | 17 | 48 | H B T H T | |
4 | 25 | 11 | 11 | 3 | 16 | 44 | H T H B B | |
5 | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | B T T B H | |
6 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | 3 | 32 | T B B B H |
7 | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | B T B T B | |
8 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H T H H T | |
9 | 25 | 4 | 10 | 11 | -11 | 22 | B T B T H | |
10 | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | T B B H T | |
11 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -17 | 21 | B B H B B |
12 | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | H B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại