- Federico Ceccherini10
- Nazim Sangare (Thay: Can Keles)32
- Federico Ceccherini (Kiến tạo: Levent Mercan)43
- Valentin Eysseric (Thay: Marcus Rohden)46
- Kerem Kesgin (Thay: Frederic Veseli)62
- Stefano Sturaro (Thay: Otabek Shukurov)78
- Brahim Darri (Thay: Guven Yalcin)78
- Davide Biraschi81
- Kerem Kesgin84
- Stefano Sturaro (Kiến tạo: Davide Biraschi)89
- (og) Federico Ceccherini3
- Aytac Kara (Kiến tạo: Iron Gomis)6
- Aytac Kara34
- Yasin Ozcan45+1'
- Erdem Cetinkaya (Thay: Iron Gomis)57
- Samuel Bastien (Thay: Haris Hajradinovic)58
- Dries Saddiki (Thay: Sadik Ciftpinar)69
- Tuncer Duhan Aksu (Thay: Yasin Ozcan)70
- Erdem Cetinkaya84
- Kenneth Omeruo86
- Hasan Emre Yesilyurt (Thay: Julien Ngoy)90
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Kasimpasa
73 Kiểm soát bóng 27
9 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 13
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Kasimpasa
Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Matias Ezequiel Dituro (1), Frederic Veseli (3), Davide Biraschi (4), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Sofiane Feghouli (8), Otabek Shukurov (29), Can Keles (7), Marcus Rohden (6), Guven Yalcin (10), Serdar Dursun (19)
Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Sadik Ciftpinar (5), Yasin Ozcan (58), Gökhan Gul (6), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinovic (10), Iron Gomis (97), Julien Ngoy (9)
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
1
Matias Ezequiel Dituro
3
Frederic Veseli
4
Davide Biraschi
26
Federico Ceccherini
18
Munir Levent Mercan
8
Sofiane Feghouli
29
Otabek Shukurov
7
Can Keles
6
Marcus Rohden
10
Guven Yalcin
19
Serdar Dursun
9
Julien Ngoy
97
Iron Gomis
10
Haris Hajradinovic
12
Mortadha Ben Ouanes
35 2
Aytac Kara
6
Gökhan Gul
58
Yasin Ozcan
5
Sadik Ciftpinar
4
Kenneth Omeruo
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
4-2-3-1
Thay người | |||
32’ | Can Keles Nazim Sangare | 57’ | Iron Gomis Erdem Cetinkaya |
46’ | Marcus Rohden Valentin Eysseric | 58’ | Haris Hajradinovic Samuel Bastien |
62’ | Frederic Veseli Kerem Kesgin | 69’ | Sadik Ciftpinar Dries Saddiki |
78’ | Guven Yalcin Brahim Darri | 70’ | Yasin Ozcan Tuncer Duhan Aksu |
78’ | Otabek Shukurov Stefano Sturaro | 90’ | Julien Ngoy Hasan Emre Yesilyurt |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Dresevic | Murat Can Yildiz | ||
Valentin Eysseric | Taylan Utku Aydin | ||
Brahim Darri | Tuncer Duhan Aksu | ||
Kerem Kesgin | Hasan Emre Yesilyurt | ||
Stefano Sturaro | Dries Saddiki | ||
Nazim Sangare | Selim Dilli | ||
Salih Dursun | Samuel Bastien | ||
Adnan Ugur | Erdem Cetinkaya | ||
Emre Bilgin | Ali Emre Yanar | ||
Flavio Paoletti | Nuno Da Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại