Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Guven Yalcin (Kiến tạo: Marcao)36
  • Dimitrios Kourbelis (Thay: Sofiane Feghouli)60
  • Marcao (Kiến tạo: Marcus Rohden)64
  • Kevin Lasagna73
  • Kevin Lasagna (Thay: Marcao)73
  • Can Keles (Kiến tạo: Kevin Lasagna)81
  • Nazim Sangare (Thay: Guven Yalcin)88
  • Tonio Teklic (Thay: Frederic Veseli)88
  • Flavio Paoletti (Thay: Valentin Eysseric)88
  • Flavio Paoletti90+1'
  • Naldo (Thay: Bahadir Ozturk)20
  • Ramzi Safuri42
  • Ramzi Safuri55
  • Ufuk Akyol (Thay: Erdal Rakip)60
  • Sam Larsson78
  • Deni Milosevic (Thay: Emre Uzun)78
  • Mert Yilmaz (Thay: Amar Gerxhaliu)78

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Antalyaspor
Antalyaspor
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Antalyaspor

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Salvatore Sirigu (31), Frederic Veseli (3), Davide Biraschi (4), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Marcus Rohden (6), Sofiane Feghouli (8), Can Keles (7), Valentin Eysseric (9), Guven Yalcin (10), Marcao (70)

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Gerxhaliu Amar (4), Bahadir Ozturk (3), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Emre Uzun (80), Ramzi Safuri (16), Sam Larsson (10), Sander Van de Streek (22)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
31
Salvatore Sirigu
3
Frederic Veseli
4
Davide Biraschi
26
Federico Ceccherini
18
Munir Levent Mercan
6
Marcus Rohden
8
Sofiane Feghouli
7
Can Keles
9
Valentin Eysseric
10
Guven Yalcin
70
Marcao
22
Sander Van de Streek
10
Sam Larsson
16
Ramzi Safuri
80
Emre Uzun
6
Erdal Rakip
18
Jakub Kaluzinski
11
Guray Vural
21
Omer Toprak
3
Bahadir Ozturk
4
Gerxhaliu Amar
1
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
60’
Sofiane Feghouli
Dimitris Kourbelis
20’
Bahadir Ozturk
Naldo
73’
Marcao
Kevin Lasagna
60’
Erdal Rakip
Ufuk Akyol
88’
Guven Yalcin
Nazim Sangare
78’
Emre Uzun
Deni Milosevic
88’
Valentin Eysseric
Flavio Paoletti
78’
Amar Gerxhaliu
Mert Yilmaz
88’
Frederic Veseli
Tonio Teklic
Cầu thủ dự bị
Emre Bilgin
Ataberk Dadakdeniz
Kevin Lasagna
Dogukan Ozkan
Dimitris Kourbelis
Ufuk Akyol
Emir Tintis
Deni Milosevic
Nazim Sangare
Mert Yilmaz
Salih Dursun
Naldo
Adnan Ugur
Harun Toprak
Flavio Paoletti
Beytullah Tunc
Ahmet Tarik Tugyan
Tonio Teklic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/09 - 2021
13/02 - 2022
06/11 - 2022
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/04 - 2023
09/12 - 2023
30/04 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X