Filipe Soares (Farense) đã nhận thẻ vàng từ Gustavo Fernandes Correia.
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro) 23 | |
![]() Uros Racic (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 46 | |
![]() Robson Bambu 57 | |
![]() Marco Matias 58 | |
![]() Sikou Niakate (Thay: Robson Bambu) 67 | |
![]() Ruben Furtado (Thay: Rodrigo Zalazar) 67 | |
![]() Elves (Thay: Rui Costa) 67 | |
![]() Gabri Martinez (Kiến tạo: Ricardo Horta) 70 | |
![]() Pastor 72 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Angelo Neto) 77 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Derick Poloni) 77 | |
![]() Miguel Menino (Thay: Derick Poloni) 79 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Ricardo Horta) 86 | |
![]() Filipe Soares 90+5' |
Thống kê trận đấu Farense vs SC Braga


Diễn biến Farense vs SC Braga

Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Fernandes Correia trao.
Liệu Braga có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Diego Rodrigues có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Braga.
Braga có một pha ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Farense tại Estadio de Sao Luis.
Ruben Furtado của Braga có cú sút về phía khung thành tại Estadio de Sao Luis. Nhưng nỗ lực không thành công.
Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà ở Faro được hưởng một quả phát bóng lên.
Diego Rodrigues vào sân thay cho Ricardo Horta của Braga.
Ném biên cho Braga gần khu vực cấm địa.
Tại Estadio de Sao Luis, Farense bị phạt việt vị.
Ném biên cho Braga ở phần sân nhà.
Farense có một quả phát bóng lên.
Braga đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Ruben Furtado lại đi chệch khung thành.
Gustavo Fernandes Correia ra hiệu cho Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Farense vs SC Braga
Farense (4-4-2): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Derick Poloni (31), Rony Lopes (20), Angelo Neto (6), Ze Carlos (8), Yusupha (10), Rui Costa (19), Tomane (9)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Robson Bambu (3), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Gabri Martínez (77), Rodrigo Zalazar (16), Ricardo Horta (21), Fran Navarro (39)


Thay người | |||
58’ | Yusupha Njie Marco Matias | 23’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
67’ | Rui Costa Elves | 46’ | Jean-Baptiste Gorby Uros Racic |
77’ | Pastor Darío Poveda | 67’ | Rodrigo Zalazar Ruben Furtado |
77’ | Angelo Neto Filipe Soares | 67’ | Robson Bambu Sikou Niakaté |
79’ | Derick Poloni Miguel Menino | 86’ | Ricardo Horta Diego Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Matias | Joao Carvalho | ||
Miguel Menino | Diego Rodrigues | ||
Tomas Ribeiro | Ruben Furtado | ||
Artur Jorge | Sikou Niakaté | ||
Kaique | Amine El Ouazzani | ||
Paulo Victor | Uros Racic | ||
Elves | Roger | ||
Darío Poveda | Adrián Marin | ||
Filipe Soares | Sandro Vidigal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại