![]() Miguel Lopes 35 | |
![]() Xavier Fernandes (Thay: Miguel Lopes) 46 | |
![]() Salomao 49 | |
![]() Salomao 53 | |
![]() Chapi Romano 55 | |
![]() Miguel Bandarra 56 | |
![]() Elves Balde (Thay: Vasco Lopes) 59 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Mihlali Mayambela) 59 | |
![]() Alosio (Thay: Chapi Romano) 62 | |
![]() Goncalo Tabuaco 62 | |
![]() Mica Silva (Thay: Fabricio Isidoro) 69 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Bura) 69 | |
![]() Cristian Ponde 73 | |
![]() Mamadou Traore 77 | |
![]() Pedro Henrique (Kiến tạo: Elves Balde) 78 | |
![]() Michael Batista Rodrigues (Thay: Mamadou Traore) 80 | |
![]() Pedro Simoes (Thay: Pedro Henrique) 83 | |
![]() Pedro Henrique 84 | |
![]() Cristian Ponde 85 | |
![]() Reko Silva (Thay: Diogo Pinto) 88 | |
![]() Leandro Tipote (Thay: Tiago Melo) 88 | |
![]() Bruno Paz 90 | |
![]() Claudio Falcao 90+1' |
Thống kê trận đấu Farense vs CF Estrela
số liệu thống kê

Farense

CF Estrela
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Farense vs CF Estrela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại