![]() Alosio de Souza Genezio 9 | |
![]() Antonio Filipe Norinho de Carvalho 12 | |
![]() Ronald Pereira Martins (Thay: Gustavo Henrique Alves Rodrigues) 33 | |
![]() Marcos Paulo 36 | |
![]() Elves Balde 40 | |
![]() Ronaldo Rodrigues Tavares 43 | |
![]() Vito 53 | |
![]() Alosio de Souza Genezio 58 | |
![]() Ronald Pereira Martins 64 | |
![]() Diogo Ferreira Salomao (Thay: Regis Ndo) 66 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Elves Balde) 66 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Vito) 66 | |
![]() Diogo Viana 67 | |
![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 80 | |
![]() Joao Silva (Thay: Ronaldo Rodrigues Tavares) 82 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia (Thay: Miguel Lopes) 82 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 83 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Diogo Viana) 83 | |
![]() Lucao (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 83 | |
![]() Joao Silva 88 | |
![]() (Pen) Pedro Henrique 90+2' |
Thống kê trận đấu Farense vs CF Estrela
số liệu thống kê

Farense

CF Estrela
15 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs CF Estrela
Thay người | |||
66’ | Elves Balde Cristian Ponde | 33’ | Gustavo Henrique Alves Rodrigues Ronald Pereira Martins |
83’ | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Lucao | 66’ | Vito Sebastian Felipe Guzman Mendoza |
83’ | Diogo Viana Miguel Bandarra Rodrigues | 66’ | Regis Ndo Diogo Ferreira Salomao |
82’ | Miguel Lopes Rui Jorge Farto Correia | ||
82’ | Ronaldo Rodrigues Tavares Joao Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Velho | Ronald Pereira Martins | ||
Zach Muscat | Mansur | ||
Adewale Oluwafemi Sapara | Rui Jorge Farto Correia | ||
Lucao | Sebastian Felipe Guzman Mendoza | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Hevertton | ||
Rui Costa | Diogo Ferreira Salomao | ||
Cristian Ponde | Joao Silva | ||
Mattheus | Antonio Filipe Norinho de Carvalho | ||
Talocha | Kikas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại