Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Tomas Tavares 8 | |
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Aderllan Santos) 27 | |
![]() Jaume Grau 57 | |
![]() Fernando Fonseca (Thay: Tomas Tavares) 57 | |
![]() Gerson Rodrigues (Thay: Rodrigo Ribeiro) 57 | |
![]() Rony Lopes 63 | |
![]() Marco Matias (Thay: Rony Lopes) 68 | |
![]() Elves (Thay: Pastor) 68 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Ze Ferreira) 74 | |
![]() Rui Costa (Thay: Yusupha Njie) 74 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Lucas Fernandes) 77 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Gerson Rodrigues) 77 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Artur Jorge) 83 | |
![]() Ricardo Velho 90+4' | |
![]() (Pen) Ze Luis 90+6' |
Thống kê trận đấu Farense vs AVS Futebol SAD

Diễn biến Farense vs AVS Futebol SAD
Avs Futebol Sad có một quả ném biên nguy hiểm.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho một quả ném biên cho Avs Futebol Sad ở phần sân của Farense.
Đá phạt cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

V À A A O O O! Djeras đưa Avs Futebol Sad dẫn trước 0-1 từ chấm phạt đền.

Ricardo Velho bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Tại Faro, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Avs Futebol Sad có một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Lucas Africo không trúng đích cho Farense.
Farense được hưởng một quả phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao.
Tại Faro, Farense tiến lên qua Rui Costa. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Faro.
Tại Faro, Alex Bermejo Escribano (Farense) đánh đầu không trúng đích.
Avs Futebol Sad cần cẩn thận. Farense có một quả ném biên tấn công.
David Rafael Oliveira da Silva trao cho đội khách một quả ném biên.
Toze Marreco (Farense) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Alex Bermejo Escribano thay thế Tomane.
Ném biên cho Avs Futebol Sad tại Estadio de Sao Luis.
Avs Futebol Sad được hưởng một quả phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Farense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Farense vs AVS Futebol SAD
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Lucas Africo (44), Claudio Falcao (29), Artur Jorge (4), Pastor (28), Ze Carlos (8), Miguel Menino (93), Derick Poloni (31), Rony Lopes (20), Tomane (9), Yusupha (10)
AVS Futebol SAD (4-3-3): Guillermo Ochoa (13), Tomas Tavares (25), Aderllan Santos (33), Cristian Devenish (42), Rafael Rodrigues (3), Lucas Piazon (14), Jaume Grau (15), Lucas Fernandes (7), Rodrigo Ribeiro (20), Djeras (29), John Mercado (17)

Thay người | |||
68’ | Pastor Elves | 27’ | Aderllan Santos Ignacio Rodriguez |
68’ | Rony Lopes Marco Matias | 57’ | Tomas Tavares Fernando Fonseca |
74’ | Yusupha Njie Rui Costa | 57’ | Babatunde Akinsola Gerson Rodrigues |
74’ | Ze Ferreira Filipe Soares | 77’ | Gerson Rodrigues Tunde Akinsola |
83’ | Artur Jorge Alex Bermejo Escribano | 77’ | Lucas Fernandes Gustavo Mendonca |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaique | Simao | ||
Marco Moreno | Fernando Fonseca | ||
Tomas Ribeiro | Ignacio Rodriguez | ||
Elves | Gerson Rodrigues | ||
Alex Bermejo Escribano | Tunde Akinsola | ||
Darío Poveda | Gustavo Assuncao | ||
Rui Costa | Yair Mena | ||
Filipe Soares | Nene | ||
Marco Matias | Gustavo Mendonca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 32 | 68 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 12 | 54 | T B T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -9 | 43 | B B T B H |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -11 | 37 | B B H B H |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -22 | 29 | B B T B B |
16 | 33 | 5 | 12 | 16 | -32 | 27 | B H B B T | |
17 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -20 | 27 | T B B T T |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -32 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại