![]() Joao Teixeira 9 | |
![]() (Pen) Abdul-Aziz Yakubu 14 | |
![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Sorriso) 17 | |
![]() Joao Graca 43 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Joao Graca) 55 | |
![]() Martin Aguirregabiria 60 | |
![]() Marios Vrousai (Thay: Umaro Embalo) 63 | |
![]() Joca (Thay: Joao Teixeira) 64 | |
![]() Jhonder Cadiz 66 | |
![]() Adrien Silva (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 71 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Fabio Ronaldo) 71 | |
![]() Jose Luis Rodriguez (Thay: Chiquinho) 73 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Sorriso) 73 | |
![]() Mateo Tanlongo 77 | |
![]() Adrien Silva 80 | |
![]() Florian Danho (Thay: Jhonder Cadiz) 86 | |
![]() Otso Liimatta (Thay: Gustavo Sa) 86 | |
![]() Mirko Topic 90 | |
![]() Jose Luis Rodriguez 90 | |
![]() Riccieli (Thay: Martin Aguirregabiria) 90 | |
![]() (Pen) Adrien Silva 90+2' | |
![]() Josue 90+4' | |
![]() Justin De Haas 90+5' | |
![]() Emmanuel Boateng 90+5' | |
![]() Aderllan Santos 90+6' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Rio Ave
số liệu thống kê

Famalicao

Rio Ave
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 20
16 Ném biên 25
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Rio Ave
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Martin Aguirregabiria (32), Justin De Haas (16), Enea Mihaj (4), Francisco Moura (74), Mirko Topic (8), Zaydou Youssouf (28), Chiquinho (10), Gustavo Sa (20), Sorriso (77), Jhonder Cadiz (29)
Rio Ave (3-5-2): Jhonatan (18), Josue Sa (23), Aderllan Santos (33), Miguel Nobrega (3), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Joao Teixeira (7), Amine Oudrhiri (10), Joao Graca (21), Umaro Embalo (11), Aziz (81), Fabio Ronaldo (77)

Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
32
Martin Aguirregabiria
16
Justin De Haas
4
Enea Mihaj
74
Francisco Moura
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
10
Chiquinho
20
Gustavo Sa
77
Sorriso
29 2
Jhonder Cadiz
77
Fabio Ronaldo
81
Aziz
11
Umaro Embalo
21
Joao Graca
10
Amine Oudrhiri
7
Joao Teixeira
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
3
Miguel Nobrega
33
Aderllan Santos
23
Josue Sa
18
Jhonatan

Rio Ave
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Chiquinho Jose Luis Rodriguez | 55’ | Joao Graca Mateo Tanlongo |
73’ | Sorriso Theo Fonseca | 63’ | Umaro Embalo Marios Vroussay |
86’ | Gustavo Sa Otso Liimatta | 64’ | Joao Teixeira Joca |
86’ | Jhonder Cadiz Florian Danho | 71’ | Amine Oudrhiri Idrissi Adrien Silva |
90’ | Martin Aguirregabiria Riccieli | 71’ | Fabio Ronaldo Emmanuel Boateng |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Zlobin | Cezary Miszta | ||
Tom Lacoux | Patrick William | ||
Jose Luis Rodriguez | Mateo Tanlongo | ||
Henrique Araujo | Vitor Hugo Gomes Da Silva | ||
Gustavo Assuncao | Leonardo Ruiz | ||
Riccieli | Adrien Silva | ||
Otso Liimatta | Marios Vroussay | ||
Florian Danho | Emmanuel Boateng | ||
Theo Fonseca | Joca |
Nhận định Famalicao vs Rio Ave
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại