![]() Simon Banza (Kiến tạo: Jhonder Cadiz) 18 | |
![]() Elder Santana 20 | |
![]() Gustavo Assuncao 31 | |
![]() (Pen) Pepe 37 | |
![]() Pepe 38 | |
![]() Ruben Fernandes 44 | |
![]() Jhonder Cadiz 53 | |
![]() Alex Nascimento (Thay: Jhonder Cadiz) 60 | |
![]() Bruno Rodrigues (Thay: Ivan Dolcek) 60 | |
![]() Matheus Bueno (Thay: Bilel Aouacheria) 63 | |
![]() Carvalho 67 | |
![]() Kanya Fujimoto 68 | |
![]() Samuel Dias Lino 74 | |
![]() Diogo Figueiras 74 | |
![]() Hernan De La Fuente (Thay: Diogo Figueiras) 76 | |
![]() Fran (Thay: Carvalho) 76 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Ze Carlos) 85 | |
![]() Giorgi Aburjania (Thay: Kanya Fujimoto) 85 | |
![]() Heri (Thay: Gustavo Assuncao) 85 | |
![]() Hernan De La Fuente 86 | |
![]() (Pen) Fran 88 | |
![]() Charles Pickel 90+4' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Gil Vicente
số liệu thống kê

Famalicao

Gil Vicente
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 33
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Gil Vicente
Famalicao (3-5-2): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (43), Dylan Batubinsika (19), Adrian Marin (5), Diogo Figueiras (90), Charles Pickel (6), Pepe (88), Pepe (88), Gustavo Assuncao (12), Ivan Dolcek (21), Jhonder Cadiz (29), Simon Banza (17)
Gil Vicente (4-3-3): Ziga Frelih (1), Ze Carlos (2), Diogo Silva (4), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Pedrinho (8), Carvalho (21), Kanya Fujimoto (10), Bilel Aouacheria (7), Elder Santana (93), Samuel Dias Lino (29)

Famalicao
3-5-2
31
Luiz Junior
43
Alexandre Penetra
19
Dylan Batubinsika
5
Adrian Marin
90
Diogo Figueiras
6
Charles Pickel
88
Pepe
88
Pepe
12
Gustavo Assuncao
21
Ivan Dolcek
29
Jhonder Cadiz
17
Simon Banza
29
Samuel Dias Lino
93
Elder Santana
7
Bilel Aouacheria
10
Kanya Fujimoto
21
Carvalho
8
Pedrinho
31
Talocha
26
Ruben Fernandes
4
Diogo Silva
2
Ze Carlos
1
Ziga Frelih

Gil Vicente
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Ivan Dolcek Bruno Rodrigues | 63’ | Bilel Aouacheria Matheus Bueno |
60’ | Jhonder Cadiz Alex Nascimento | 76’ | Carvalho Fran |
76’ | Diogo Figueiras Hernan De La Fuente | 85’ | Ze Carlos Boubacar Hanne |
85’ | Gustavo Assuncao Heri | 85’ | Kanya Fujimoto Giorgi Aburjania |
Cầu thủ dự bị | |||
Heri | Guilherme Souza | ||
Hernan De La Fuente | Juan Calero | ||
Junior Kadile | Boubacar Hanne | ||
Bruno Rodrigues | Giorgi Aburjania | ||
Pedro Brazao | Fran | ||
Alex Nascimento | Joao Afonso | ||
Diogo Queiros | Emmanuel Hackman | ||
Ivan Zlobin | Andrew | ||
Bernardo Silva | Matheus Bueno |
Nhận định Famalicao vs Gil Vicente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại