![]() (Pen) Gustavo Sauer 16 | |
![]() Petar Musa 37 | |
![]() Jhonder Cadiz (Thay: Dylan Batubinsika) 46 | |
![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Simon Banza) 48 | |
![]() Sebastian Perez 48 | |
![]() Gustavo Sauer 61 | |
![]() Hernan De La Fuente (Thay: Ivo Rodrigues) 68 | |
![]() Tiago Morais (Thay: Kenji Gorre) 80 | |
![]() Tomas Reimao (Thay: Ilija Vukotic) 80 | |
![]() Alexandre Penetra 87 | |
![]() Rodrigo Abascal 89 | |
![]() Jeriel De Santis (Thay: Petar Musa) 90 | |
![]() Gustavo Sauer 90+1' | |
![]() Joao Carlos Teixeira 90+6' | |
![]() Riccieli 90+6' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs BoavistaFC
số liệu thống kê

Famalicao

BoavistaFC
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs BoavistaFC
Famalicao (3-5-2): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (43), Dylan Batubinsika (19), Riccieli (15), Ivo Rodrigues (7), Pepe (88), Joao Carlos Teixeira (28), Charles Pickel (6), Adrian Marin (5), Simon Banza (17), Bruno Rodrigues (11)
BoavistaFC (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Nathan Santos (22), Pedro Malheiro (79), Rodrigo Abascal (26), Luis Santos (77), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Filipe Ferreira (20), Gustavo Sauer (8), Petar Musa (9), Kenji Gorre (7)

Famalicao
3-5-2
31
Luiz Junior
43
Alexandre Penetra
19
Dylan Batubinsika
15
Riccieli
7
Ivo Rodrigues
88
Pepe
28
Joao Carlos Teixeira
6
Charles Pickel
5
Adrian Marin
17
Simon Banza
11
Bruno Rodrigues
7
Kenji Gorre
9
Petar Musa
8
Gustavo Sauer
20
Filipe Ferreira
18
Ilija Vukotic
24
Sebastian Perez
77
Luis Santos
26
Rodrigo Abascal
79
Pedro Malheiro
22
Nathan Santos
1
Rafael Bracalli

BoavistaFC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Dylan Batubinsika Jhonder Cadiz | 80’ | Ilija Vukotic Tomas Reimao |
68’ | Ivo Rodrigues Hernan De La Fuente | 80’ | Kenji Gorre Tiago Morais |
90’ | Petar Musa Jeriel De Santis |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Figueiras | Alireza Beiranvand | ||
Heri | Reggie Cannon | ||
Jhonder Cadiz | Guito | ||
Pedro Marques | Martim Tavares | ||
Hernan De La Fuente | Jeriel De Santis | ||
Ivan Dolcek | Manuel Namora | ||
Gustavo Assuncao | Tomas Reimao | ||
Diogo Queiros | Tiago Morais | ||
Dalberson | Rui Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BoavistaFC
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại