![]() Gustavo Sa (Kiến tạo: Francisco Moura) 6 | |
![]() Pedro Gomes 16 | |
![]() Filipe Ferreira 32 | |
![]() Ilija Vukotic 41 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 46 | |
![]() Enea Mihaj 58 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Oscar Aranda) 64 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Gustavo Sa) 64 | |
![]() Gil Dias (Thay: Rochinha) 65 | |
![]() Joao Barros (Thay: Filipe Ferreira) 73 | |
![]() Sebastian Perez (Thay: Ibrahima) 74 | |
![]() Marco Ribeiro (Thay: Ilija Vukotic) 84 | |
![]() Tiago Machado (Thay: Miguel Reisinho) 87 | |
![]() Riccieli (Thay: Zaydou Youssouf) 90 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Boavista
số liệu thống kê

Famalicao

Boavista
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 29
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Boavista
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Francisco Moura (74), Mirko Topic (8), Zaydou Youssouf (28), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)
Boavista (4-1-4-1): Joao Goncalves (99), Pedro Gomes (15), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Ibrahima (2), Joel Silva (16), Reisinho (10), Ilija Vukotic (18), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9)

Famalicao
4-2-3-1
1
Ivan Zlobin
2
Calegari
4
Enea Mihaj
16
Justin De Haas
74
Francisco Moura
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
7
Sorriso
20
Gustavo Sa
10
Rochinha
11
Oscar Aranda
9
Róbert Boženík
7
Salvador Agra
18
Ilija Vukotic
10
Reisinho
16
Joel Silva
2
Ibrahima
20
Filipe Ferreira
26
Rodrigo Abascal
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
15
Pedro Gomes
99
Joao Goncalves

Boavista
4-1-4-1
Thay người | |||
64’ | Oscar Aranda Mario Gonzalez | 46’ | Pedro Gomes Goncalo Miguel |
64’ | Gustavo Sa Tom Van de Looi | 73’ | Filipe Ferreira Joao Barros |
65’ | Rochinha Gil Dias | 74’ | Ibrahima Sebastian Perez |
90’ | Zaydou Youssouf Riccieli | 84’ | Ilija Vukotic Marco Ribeiro |
87’ | Miguel Reisinho Tiago Machado |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Gonzalez | Tome Sousa | ||
Gabriel Cabral | Tiago Machado | ||
Tom Van de Looi | Sebastian Perez | ||
Mathias De Amorim | Goncalo Miguel | ||
Riccieli | Joao Barros | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Alexandre Marques | ||
Otso Liimatta | Marco Ribeiro | ||
Gil Dias | Augusto Dabo | ||
Samuel Lobato | Fabio Sambu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại