![]() Louis Longridge 23 | |
![]() Ethan Ross (Thay: Callum Morrison) 65 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller) 65 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Jack Thomson) 69 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Eamonn Brophy) 76 | |
![]() Gary Oliver (Thay: Aidan Nesbitt) 76 | |
![]() Seb Drozd (Thay: Dominic Thomas) 76 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Zak Rudden) 85 | |
![]() Michael McKenna (Thay: Dylan Tait) 88 |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Queen's Park
số liệu thống kê

Falkirk

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Queen's Park
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Liam Henderson (5), Coll Donaldson (6), Leon Mccann (3), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Callum Morrison (7), Aidan Nesbitt (10), Calvin Miller (29), Eamonn Brophy (25)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Louis Longridge (7), Will Tizzard (15), Nikola Ujdur (6), Joshua Scott (3), Jack Thomson (8), Sean Welsh (4), Jack Turner (20), Dom Thomas (11), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17)

Falkirk
4-2-3-1
1
Nicky Hogarth
20
Keelan Adams
5
Liam Henderson
6
Coll Donaldson
3
Leon Mccann
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
7
Callum Morrison
10
Aidan Nesbitt
29
Calvin Miller
25
Eamonn Brophy
17
Zak Rudden
23
Ryan Duncan
11
Dom Thomas
20
Jack Turner
4
Sean Welsh
8
Jack Thomson
3
Joshua Scott
6
Nikola Ujdur
15
Will Tizzard
7
Louis Longridge
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Calvin Miller Alfie Agyeman | 69’ | Jack Thomson Rocco Hickey-Fugaccia |
65’ | Callum Morrison Ethan Ross | 76’ | Dominic Thomas Seb Drozd |
76’ | Aidan Nesbitt Gary Oliver | 85’ | Zak Rudden Liam Mcleish |
76’ | Eamonn Brophy Barney Stewart | ||
88’ | Dylan Tait Michael McKenna |
Cầu thủ dự bị | |||
Munro Ross | Jack Wills | ||
Finn Yeats | Max Thompson | ||
Alfie Agyeman | Liam Mcleish | ||
Michael McKenna | Josh Hinds | ||
Gary Oliver | Seb Drozd | ||
Ethan Ross | Joseph Smith | ||
Sean Mackie | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Barney Stewart | Darryl Carrick | ||
Darragh O'Connor | Aiden McGinlay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại