- Brad Spencer38
- Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller)60
- Callum Morrison (Thay: Ethan Ross)71
- Ryan Shanley (Thay: Gary Oliver)72
- Liam Henderson74
- Dylan Tait79
- Finn Yeats (Thay: Dylan Tait)81
- Scott Pittman31
- Lewis Smith (Thay: Liam Sole)46
- Reece McAlear (Thay: Jamie Brandon)76
- Andy Winter (Thay: Stevie May)76
- Andrew Shinnie (Thay: Robbie Muirhead)84
Thống kê trận đấu Falkirk vs Livingston
số liệu thống kê
Falkirk
Livingston
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Livingston
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Liam Henderson (5), Luke Graham (22), Leon Mccann (3), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Aidan Nesbitt (10), Ethan Ross (23), Gary Oliver (18)
Livingston (4-4-2): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Michael Nottingham (21), Cristian Montano (26), Liam Sole (7), Scott Pittman (8), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Robbie Muirhead (23), Stevie May (17)
Falkirk
4-2-3-1
1
Nicky Hogarth
20
Keelan Adams
5
Liam Henderson
22
Luke Graham
3
Leon Mccann
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
29
Calvin Miller
10
Aidan Nesbitt
23
Ethan Ross
18
Gary Oliver
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
10
Stephen Kelly
12
Jamie Brandon
8
Scott Pittman
7
Liam Sole
26
Cristian Montano
21
Michael Nottingham
5
Ryan McGowan
19
Danny Finlayson
28
Jerome Prior
Livingston
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Calvin Miller Alfie Agyeman | 46’ | Liam Sole Lewis Smith |
71’ | Ethan Ross Callum Morrison | 76’ | Jamie Brandon Reece McAlear |
72’ | Gary Oliver Ryan Shanley | 76’ | Stevie May Andy Winter |
81’ | Dylan Tait Finn Yeats | 84’ | Robbie Muirhead Andrew Shinnie |
Cầu thủ dự bị | |||
Caelan McCrone | Marcelo Pitaluga | ||
Owen Hayward | Matthew Clarke | ||
Finn Yeats | Reece McAlear | ||
Alfie Agyeman | Lewis Smith | ||
Callum Morrison | Andy Winter | ||
Ryan Shanley | Oliver Green | ||
Michael McKenna | Andrew Shinnie | ||
Flynn McCafferty | David Carson | ||
Samson Lawal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 14 | 10 | 2 | 2 | 18 | 32 | T T T T B |
2 | Livingston | 14 | 8 | 5 | 1 | 9 | 29 | T B H T T |
3 | Ayr United | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T B H T |
4 | Partick Thistle | 14 | 6 | 5 | 3 | 8 | 23 | T T T H T |
5 | Queen's Park | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T H T B |
6 | Raith Rovers | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | B T T H B |
7 | Hamilton Academical | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B T T B B |
8 | Greenock Morton | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | B B B H T |
9 | Dunfermline Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | -4 | 12 | B T B B T |
10 | Airdrieonians | 14 | 1 | 2 | 11 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại