![]() Dylan MacDonald 12 | |
![]() Thomas Lang 29 | |
![]() Ethan Ross 30 | |
![]() Lewis McGrattan 37 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Dylan MacDonald) 46 | |
![]() Flynn Duffy (Thay: Cameron Bruce) 51 | |
![]() Calvin Miller 61 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Gary Oliver) 62 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Ethan Ross) 62 | |
![]() Dylan Tait (Thay: Aidan Nesbitt) 62 | |
![]() Ricco Diack (Thay: Lewis McGrattan) 66 | |
![]() Rhys Armstrong (Thay: Rhys McCabe) 66 | |
![]() Coll Donaldson 71 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Gavin Gallagher) 72 | |
![]() Finn Yeats (Thay: Liam Henderson) 73 | |
![]() Scott Arfield (Thay: Calvin Miller) 73 | |
![]() (Pen) Scott Arfield 90+7' |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Falkirk

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Airdrieonians
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Coll Donaldson (6), Thomas Lang (4), Sean Mackie (26), Brad Spencer (8), Liam Henderson (5), Calvin Miller (29), Aidan Nesbitt (10), Ethan Ross (23), Gary Oliver (18)
Airdrieonians (4-2-3-1): Cade Melrose (20), Dylan MacDonald (2), Aidan Wilson (5), Alex Bannon (29), Mason Hancock (3), Dean McMaster (6), Rhys McCabe (4), Lewis McGrattan (17), Adam Frizzell (10), Gavin Gallagher (18), Ben Wilson (7)

Falkirk
4-2-3-1
1
Nicky Hogarth
20
Keelan Adams
6
Coll Donaldson
4
Thomas Lang
26
Sean Mackie
8
Brad Spencer
5
Liam Henderson
29
Calvin Miller
10
Aidan Nesbitt
23
Ethan Ross
18
Gary Oliver
7
Ben Wilson
18
Gavin Gallagher
10
Adam Frizzell
17
Lewis McGrattan
4
Rhys McCabe
6
Dean McMaster
3
Mason Hancock
29
Alex Bannon
5
Aidan Wilson
2
Dylan MacDonald
20
Cade Melrose

Airdrieonians
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Ethan Ross Barney Stewart | 46’ | Flynn Duffy Cameron Bruce |
62’ | Aidan Nesbitt Dylan Tait | 51’ | Cameron Bruce Flynn Duffy |
62’ | Gary Oliver Eamonn Brophy | 66’ | Lewis McGrattan Ricco Diack |
73’ | Liam Henderson Finn Yeats | 66’ | Rhys McCabe Rhys Armstrong |
73’ | Calvin Miller Scott Arfield | 72’ | Gavin Gallagher Chris Mochrie |
Cầu thủ dự bị | |||
Munro Ross | Kieran Wright | ||
Finn Yeats | Lewis McGregor | ||
Leon Mccann | Ricco Diack | ||
Ross MacIver | Cameron Bruce | ||
Alfie Agyeman | Flynn Duffy | ||
Barney Stewart | Craig Watson | ||
Dylan Tait | Chris Mochrie | ||
Eamonn Brophy | Samuel Graham | ||
Scott Arfield | Rhys Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 6 | 4 | 36 | 66 | H T T T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 20 | 55 | T T B B H |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -2 | 40 | B B T T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -6 | 38 | B B H T H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | T H B B H |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại