Thứ Hai, 05/05/2025
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
55
Lucao (Thay: Isa Sakamoto)
55
Ryoma Kida (Thay: Manabu Saito)
62
Hiromu Kamada (Thay: Kazuki Nagasawa)
69
Chihiro Kato (Thay: Kai Matsuzaki)
69
Takaya Kimura (Thay: Ryo Takahashi)
74
Yosuke Kawai (Thay: Yuji Wakasa)
74
Masahiro Sugata (Thay: Yuta Goke)
82
Hiroto Yamada (Thay: Yong-Joon Heo)
82
Yuya Takagi (Thay: Tiago Alves)
85
Stefan Mauk (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
90+4'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Rui Sueyoshi (17), Yuji Wakasa (6), Ryo Takahashi (42), Taishi Semba (44), Ryo Tabei (41), Tiago Alves (7), Isa Sakamoto (48)

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Masashi Wakasa (5), Naoya Fukumori (3), Yuto Uchida (41), Ewerton (6), Kai Matsuzaki (26), Kazuki Nagasawa (37), Yuta Goke (11), Manabu Saito (19), Yong-jun Heo (88)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
1
Daiki Hotta
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
17
Rui Sueyoshi
6
Yuji Wakasa
42
Ryo Takahashi
44
Taishi Semba
41
Ryo Tabei
7
Tiago Alves
48
Isa Sakamoto
88
Yong-jun Heo
19
Manabu Saito
11
Yuta Goke
37
Kazuki Nagasawa
26
Kai Matsuzaki
6
Ewerton
41
Yuto Uchida
3
Naoya Fukumori
5
Masashi Wakasa
4
Koji Hachisuka
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
Thay người
55’
Taishi Semba
Stefan Mauk
62’
Manabu Saito
Ryoma Kida
55’
Isa Sakamoto
Lucao
69’
Kazuki Nagasawa
Hiromu Kamada
74’
Ryo Takahashi
Takaya Kimura
69’
Kai Matsuzaki
Chihiro Kato
74’
Yuji Wakasa
Yosuke Kawai
82’
Yong-Joon Heo
Hiroto Yamada
85’
Tiago Alves
Yuya Takagi
82’
Yuta Goke
Masahiro Sugata
Cầu thủ dự bị
Stefan Mauk
Hiroto Yamada
Takaya Kimura
Foguinho
Yosuke Kawai
Hiromu Kamada
Yuya Takagi
Ryoma Kida
Jordy Buijs
Chihiro Kato
Junki Kanayama
Masahiro Sugata
Lucao
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X