Chủ Nhật, 20/04/2025
Tae-Hyeon Kim
3
Stefan Mauk (Kiến tạo: Ryo Nagai)
40
Cayman Togashi (Thay: Motohiko Nakajima)
46
Kodai Sano (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
51
Haruka Motoyama
53
Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka)
59
Felippe Cardoso (Thay: Masashi Wakasa)
59
Eui-Gwon Han (Thay: Stefan Mauk)
69
Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita)
70
Takumi Mase
73
Shumpei Naruse (Thay: Kodai Sano)
80
Taishi Semba (Thay: Haruka Motoyama)
80
Takumi Nagura (Thay: Foguinho)
80
Tomohiko Miyazaki (Thay: Yudai Tanaka)
89
Takaya Kimura (Thay: Ryo Nagai)
89
Taishi Semba
90+2'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Daiki Hotta (35), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Ryosuke Kawano (16), Kodai Sano (22), Haruka Motoyama (26), Yuji Wakasa (34), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Ryo Nagai (38)

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Ryoma Kida (18), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
35
Daiki Hotta
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
16
Ryosuke Kawano
22
Kodai Sano
26
Haruka Motoyama
34
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
8
Stefan Mauk
38
Ryo Nagai
9
Masato Nakayama
44
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
35
Foguinho
8
Yoshiki Matsushita
4
Koji Hachisuka
25
Takumi Mase
20
Tae-Hyeon Kim
47
Yota Sato
5
Masashi Wakasa
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
Thay người
69’
Stefan Mauk
Eui-Gwon Han
46’
Motohiko Nakajima
Cayman Togashi
80’
Haruka Motoyama
Taishi Semba
59’
Koji Hachisuka
Yuto Uchida
80’
Kodai Sano
Shumpei Naruse
59’
Masashi Wakasa
Felippe Cardoso
89’
Yudai Tanaka
Tomohiko Miyazaki
70’
Yoshiki Matsushita
Yong-Gi Ryang
89’
Ryo Nagai
Takaya Kimura
80’
Foguinho
Takumi Nagura
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Yuto Uchida
Mizuki Hamada
Yong-Gi Ryang
Tomohiko Miyazaki
Takumi Nagura
Eui-Gwon Han
Felippe Cardoso
Takaya Kimura
Cayman Togashi
Taishi Semba
Naoya Fukumori
Shumpei Naruse
Daichi Sugimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba98011324T T B T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija9612819B T B H T
3Jubilo IwataJubilo Iwata9522217T T T H H
4FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki10433115T B B B H
7Sagan TosuSagan Tosu10424-214T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis9342213B H T B H
9Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata10334112H H H T B
11Kataller ToyamaKataller Toyama9333112H B B H H
12Oita TrinitaOita Trinita9261112H H T H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC9333012T H T B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto9333-112B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu10334-212B T T H H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita9306-89B B T B B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi10154-28B B H H H
19Ehime FCEhime FC10136-86B B H H T
20Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X