Thứ Ba, 29/04/2025
Yudai Tanaka
54
Mitchell Duke (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
58
Keito Kawamura (Thay: Ryoga Sato)
59
Byron Vasquez (Thay: Junki Koike)
59
Ryuji Sugimoto (Thay: Daiki Fukazawa)
61
Kaito Abe (Thay: Takaya Kimura)
65
Tiago Alves (Thay: Mitchell Duke)
72
Kohei Kiyama (Thay: Yosuke Kawai)
72
Boniface Nduka (Thay: Kohei Yamakoshi)
75
Mahiro Ano (Thay: Ryota Kajikawa)
75
Byron Vasquez (Kiến tạo: Ryuji Sugimoto)
79
Ren Kato (Thay: Rihito Yamamoto)
86
Haruto Shirai (Thay: Yudai Tanaka)
88
Shumpei Naruse (Thay: Stefan Mauk)
88

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tokyo Verdy

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Junki Kanayama (13), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Yosuke Kawai (27), Haruka Motoyama (26), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Takaya Kimura (19), Mitchell Duke (15)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Kohei Yamakoshi (16), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Rihito Yamamoto (6), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (10)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
13
Junki Kanayama
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
14
Yudai Tanaka
8
Stefan Mauk
19
Takaya Kimura
15
Mitchell Duke
10
Mizuki Arai
27
Ryoga Sato
19
Junki Koike
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
6
Rihito Yamamoto
2
Daiki Fukazawa
23
Hiroto Taniguchi
15
Seiya Baba
16
Kohei Yamakoshi
31
Toru Takagiwa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
65’
Takaya Kimura
Kaito Abe
59’
Junki Koike
Byron Vasquez
72’
Mitchell Duke
Tiago Alves
59’
Ryoga Sato
Keito Kawamura
72’
Yosuke Kawai
Kohei Kiyama
61’
Daiki Fukazawa
Ryuji Sugimoto
88’
Yudai Tanaka
Haruto Shirai
75’
Kohei Yamakoshi
Boniface Nduka
88’
Stefan Mauk
Shumpei Naruse
75’
Ryota Kajikawa
Mahiro Ano
86’
Rihito Yamamoto
Ren Kato
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Byron Vasquez
Kaito Abe
Yuya Nagasawa
Riyo Kawamoto
Boniface Nduka
Tiago Alves
Ren Kato
Haruto Shirai
Ryuji Sugimoto
Kohei Kiyama
Mahiro Ano
Shumpei Naruse
Keito Kawamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/06 - 2021
J League 2
09/10 - 2021
01/05 - 2022
23/10 - 2022
11/06 - 2023
26/08 - 2023
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X