Thứ Ba, 29/04/2025
Yuya Takagi (Thay: Yudai Tanaka)
36
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
76
Yuta Kamiya (Thay: Akira Disaro)
76
Daiki Matsuoka
78
Taishi Semba (Thay: Stefan Mauk)
79
Takeru Kishimoto (Thay: Koya Kitagawa)
82
Mizuki Hamada (Thay: Yasutaka Yanagi)
90
Ryo Tabei (Thay: Takaya Kimura)
90
Tomoya Fukumoto (Thay: Eui-Gwon Han)
90
Yosuke Morishige (Thay: Thiago Santana)
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Takaya Kimura (19), Stefan Mauk (8), Eui-gwon Han (9), Solomon Sakuragawa (18)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Koya Kitagawa (45), Ronaldo (3), Daiki Matsuoka (8), Carlinhos (10), Akira Silvano (29), Thiago Santana (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
21
Taiki Yamada
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
19
Takaya Kimura
8
Stefan Mauk
9
Eui-gwon Han
18
Solomon Sakuragawa
9
Thiago Santana
29
Akira Silvano
10
Carlinhos
8
Daiki Matsuoka
3
Ronaldo
45
Koya Kitagawa
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
36’
Yudai Tanaka
Yuya Takagi
76’
Akira Disaro
Yuta Kamiya
79’
Stefan Mauk
Taishi Semba
76’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
90’
Eui-Gwon Han
Tomoya Fukumoto
82’
Koya Kitagawa
Takeru Kishimoto
90’
Yasutaka Yanagi
Mizuki Hamada
90’
Thiago Santana
Yosuke Morishige
90’
Takaya Kimura
Ryo Tabei
Cầu thủ dự bị
Tomoya Fukumoto
Takuo Okubo
Taishi Semba
Takeru Kishimoto
Junki Kanayama
Akira Ibayashi
Mizuki Hamada
Yuta Kamiya
Haruka Motoyama
Kota Miyamoto
Ryo Tabei
Kenta Nishizawa
Yuya Takagi
Yosuke Morishige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X