- Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Ahmed Kutucu)11
- Samu Saiz32
- Ruben Vezo (Thay: Umut Meras)46
- Taskin Ilter (Thay: Samu Saiz)58
- Mame Baba Thiam60
- Ahmed Kutucu71
- Berke Ozer72
- Sinan Gumus (Thay: Ahmed Kutucu)85
- Halil Akbunar (Thay: Emre Akbaba)85
- Tayfur Bingol (Thay: Prince Ampem)90
- Rui Pedro (Kiến tạo: Rigoberto Rivas)19
- Rigoberto Rivas24
- Rui Pedro24
- Goerkem Saglam48
- Kerim Alici51
- Funsho Bamgboye (Thay: Kerim Alici)55
- Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro)67
- Recep Yilmaz (Thay: Guy-Marcelin Kilama)67
- Bilal Boutobba (Thay: Joelson Fernandes)67
- Selimcan Temel (Thay: Goerkem Saglam)86
- Francisco Calvo90+1'
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Hatayspor
số liệu thống kê
Eyupspor
Hatayspor
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Hatayspor
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Umut Meras (77), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Leo Dubois (15), Melih Kabasakal (57), Ahmed Kutucu (23), Emre Akbaba (8), Samuel Saiz (10), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cengiz Demir (27), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Rigoberto Rivas (99), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Eyupspor
4-1-4-1
1
Berke Ozer
77
Umut Meras
6
Robin Yalcin
4
Luccas Claro
15
Leo Dubois
57
Melih Kabasakal
23
Ahmed Kutucu
8
Emre Akbaba
10
Samuel Saiz
40
Prince Ampem
9 2
Mame Thiam
9
Vincent Aboubakar
77
Joelson Fernandes
14
Rui Pedro
99
Rigoberto Rivas
17
Lamine Diack
5
Görkem Sağlam
27
Cengiz Demir
4
Francisco Calvo
3
Guy-Marcelin Kilama
22
Kerim Alici
1
Erce Kardeşler
Hatayspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Umut Meras Ruben Vezo | 55’ | Kerim Alici Funsho Bamgboye |
58’ | Samu Saiz Taskin Ilter | 67’ | Guy-Marcelin Kilama Burak Yilmaz |
85’ | Emre Akbaba Halil Akbunar | 67’ | Rui Pedro Abdulkadir Parmak |
85’ | Ahmed Kutucu Sinan Gumus | 67’ | Joelson Fernandes Bilal Boutobba |
90’ | Prince Ampem Tayfur Bingol | 86’ | Goerkem Saglam Selimcan Temel |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Visar Bekaj | ||
Ruben Vezo | Demir Saricali | ||
Caner Erkin | Carlos Strandberg | ||
Dorukhan Tokoz | Oğuzhan Matur | ||
Tayfur Bingol | Burak Yilmaz | ||
Jonjo Shelvey | Abdulkadir Parmak | ||
Taskin Ilter | Funsho Bamgboye | ||
Halil Akbunar | Selimcan Temel | ||
Sinan Gumus | Bilal Boutobba | ||
Gianni Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại