Thứ Sáu, 11/04/2025
Ibrahim Akdag (Thay: Bekir Yilmaz)
8
Romal Palmer
18
Atinc Nukan
25
(Pen) Ryan Babel
65
Recep Niyaz (Thay: Ahmed Ildiz)
78
Pa Amat Dibba (Thay: Okwuchukwu Ezeh)
78
Ajdin Hasic (Thay: Yalcin Kayan)
82
Berkan Emir (Thay: Ryan Babel)
90
Fethi Ozer (Thay: Emeka Friday Eze)
90

Thống kê trận đấu Eyupspor vs Goztepe

số liệu thống kê
Eyupspor
Eyupspor
Goztepe
Goztepe
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Eyupspor vs Goztepe

Thay người
8’
Bekir Yilmaz
Ibrahim Akdag
82’
Yalcin Kayan
Ajdin Hasic
78’
Okwuchukwu Ezeh
Pa Amat Dibba
78’
Ahmed Ildiz
Recep Niyaz
90’
Ryan Babel
Berkan Emir
90’
Emeka Friday Eze
Fethi Ozer
Cầu thủ dự bị
Cengiz Alp Koseer
Arda Ozcimen
Erdem Gokce
Ugur Kaan Yildiz
Pa Amat Dibba
Lukas Gottwalt
Berkay Dogan
Tugbey Akgun
Can Bayirkan
Mesut Kesik
Berkan Emir
Emirhan Delibas
Arda Yumurtaci
Marko Mihojevic
Fethi Ozer
Isaac Atanga
Recep Niyaz
Kenneth Obinna Mamah
Ibrahim Akdag
Ajdin Hasic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
20/11 - 2022
21/12 - 2023
04/05 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Eyupspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/02 - 2025
11/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3319952566H H T H T
2Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3317882059T H T T B
3GenclerbirligiGenclerbirligi3316981257B B T T T
4Erzurum FKErzurum FK33167101855T T T B H
5BandirmasporBandirmaspor3315108555H T H H T
6IstanbulsporIstanbulspor33164132152B T T T B
7KeciorengucuKeciorengucu33139111148B B B T T
8BolusporBoluspor3313911848T B H B T
9Igdir FKIgdir FK3313911848H T H H T
10Esenler EroksporEsenler Erokspor3312129748H T T H T
11Corum FKCorum FK3312129748T T H H H
12Amed SportifAmed Sportif3311157748T B T H H
13UmraniyesporUmraniyespor33121011546T T H H B
14PendiksporPendikspor3312912-145B B H H T
15SakaryasporSakaryaspor33101211-542H T B T B
16AnkaragucuAnkaragucu3311517-238H B B B B
17Manisa FKManisa FK3311517-538H T B B H
18SanliurfasporSanliurfaspor3310716-737H B B T B
19AdanasporAdanaspor336918-2827B B B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor330033-1060B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X