Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Ibrahim Akdag (Thay: Bekir Yilmaz)8
  • (Pen) Ryan Babel65
  • Recep Niyaz (Thay: Ahmed Ildiz)78
  • Pa Amat Dibba (Thay: Okwuchukwu Ezeh)78
  • Berkan Emir (Thay: Ryan Babel)90
  • Fethi Ozer (Thay: Emeka Friday Eze)90
  • Romal Palmer18
  • Atinc Nukan25
  • Ajdin Hasic (Thay: Yalcin Kayan)82

Thống kê trận đấu Eyupspor vs Goztepe

số liệu thống kê
Eyupspor
Eyupspor
Goztepe
Goztepe
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Eyupspor vs Goztepe

Thay người
8’
Bekir Yilmaz
Ibrahim Akdag
82’
Yalcin Kayan
Ajdin Hasic
78’
Okwuchukwu Ezeh
Pa Amat Dibba
78’
Ahmed Ildiz
Recep Niyaz
90’
Ryan Babel
Berkan Emir
90’
Emeka Friday Eze
Fethi Ozer
Cầu thủ dự bị
Cengiz Alp Koseer
Arda Ozcimen
Erdem Gokce
Ugur Kaan Yildiz
Pa Amat Dibba
Lukas Gottwalt
Berkay Dogan
Tugbey Akgun
Can Bayirkan
Mesut Kesik
Berkan Emir
Emirhan Delibas
Arda Yumurtaci
Marko Mihojevic
Fethi Ozer
Isaac Atanga
Recep Niyaz
Kenneth Obinna Mamah
Ibrahim Akdag
Ajdin Hasic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
20/11 - 2022
21/12 - 2023
04/05 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Eyupspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/11 - 2024
03/11 - 2024
28/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
23/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
24/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
18/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor12813525T T B T T
2BandirmasporBandirmaspor12732724H T T T T
3Erzurum FKErzurum FK12714922T H T T B
4Fatih KaragumrukFatih Karagumruk126331321T B T B T
5Igdir FKIgdir FK12633721H T H T T
6AnkaragucuAnkaragucu12615619H T T B T
7Corum FKCorum FK12543219H B T T T
8BolusporBoluspor12534418B T T T B
9SanliurfasporSanliurfaspor12534218T T H H T
10Manisa FKManisa FK12525417T B B B T
11Esenler EroksporEsenler Erokspor12525317T H T H B
12UmraniyesporUmraniyespor12525117H B T B B
13PendiksporPendikspor12525-217H H T T B
14KeciorengucuKeciorengucu12363-215H H B B H
15GenclerbirligiGenclerbirligi12435-215B H B T B
16IstanbulsporIstanbulspor12426-114B B B B H
17Amed SportifAmed Sportif12354-214B H B B H
18SakaryasporSakaryaspor12345-313B T B T B
19AdanasporAdanaspor12147-187H B B B H
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor120012-330B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X