Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Demetri Mitchell 8 | |
![]() Jordan Bowery (Thay: Stephen McLaughlin) 37 | |
![]() Jordan Bowery 38 | |
![]() Caleb Watts (Thay: Patrick Jones) 46 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Caylan Vickers) 46 | |
![]() Aden Flint (Thay: Baily Cargill) 48 | |
![]() Angus MacDonald (Kiến tạo: Edward Francis) 49 | |
![]() Edward Francis 57 | |
![]() Joel Colwill (Thay: Edward Francis) 61 | |
![]() Tony Yogane (Thay: Demetri Mitchell) 61 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Louis Reed) 61 | |
![]() Dominic Dwyer (Thay: Lucas Akins) 61 | |
![]() Ryan Woods (Thay: Jack McMillan) 74 | |
![]() Reece Cole (Thay: Josh Magennis) 86 |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Mansfield Town


Diễn biến Exeter City vs Mansfield Town
Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Jack McMillan rời sân và được thay thế bởi Ryan Woods.
Lucas Akins rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Edward Francis rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.

Thẻ vàng cho Edward Francis.
Edward Francis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Angus MacDonald đã ghi bàn!
Baily Cargill rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Patrick Jones rời sân và được thay thế bởi Caleb Watts.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Bowery.
Stephen McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.

V À A A O O O - Demetri Mitchell đã ghi bàn!

V À A A A O O O O - Exeter ghi bàn.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Mansfield Town
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Jack McMillan (2), Ryan Trevitt (21), Edward Francis (8), Ben Purrington (3), Demetri Mitchell (7), Patrick Jones (16), Josh Magennis (27)
Mansfield Town (4-1-4-1): Scott Flinders (13), George Williams (2), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Stephen McLaughlin (3), Louis Reed (25), Will Evans (11), Hiram Boateng (44), Aaron Lewis (8), Caylan Vickers (30), Lucas Akins (7)


Thay người | |||
46’ | Patrick Jones Caleb Watts | 37’ | Stephen McLaughlin Jordan Bowery |
61’ | Edward Francis Joel Colwill | 46’ | Caylan Vickers Jordan Rhodes |
61’ | Demetri Mitchell Tony Yogane | 48’ | Baily Cargill Aden Flint |
74’ | Jack McMillan Ryan Woods | 61’ | Louis Reed Stephen Quinn |
86’ | Josh Magennis Reece Cole | 61’ | Lucas Akins Dom Dwyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Woods | Owen Mason | ||
Jack Aitchison | Aden Flint | ||
Reece Cole | Alfie Kilgour | ||
Caleb Watts | Jordan Bowery | ||
Joel Colwill | Stephen Quinn | ||
Tony Yogane | Jordan Rhodes | ||
Sonny Cox | Dom Dwyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại