- Nikolas Agrafiotis30
- Sven Nieuwpoort (Thay: Serano Seymor)54
- Cisse Sandra (Thay: Noah Naujoks)71
- Oscar Uddenaes (Thay: Lazaros Lamprou)71
- Richie Omorowa (Thay: Nikolas Agrafiotis)71
- Oscar Uddenaes (Kiến tạo: Richie Omorowa)73
- Julian Baas76
- Troy Parrott (Thay: Derensili Sanches Fernandes)86
- Mitchell Dijks26
- Mouhamed Belkheir (Thay: Oguzhan Ozyakup)54
- Rodrigo Guth64
- Deroy Duarte68
- Remy Vita (Thay: Mitchell Dijks)70
- Mouhamed Belkheir78
- Kaj Sierhuis (Thay: Alen Halilovic)88
- Arianit Ferati (Thay: Inigo Cordoba)88
- Danny Buijs90+4'
Thống kê trận đấu Excelsior vs Fortuna Sittard
số liệu thống kê
Excelsior
Fortuna Sittard
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 26
0 Việt vị 1
13 Chuyền dài 18
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs Fortuna Sittard
Excelsior (4-3-3): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Casper Widell (5), Serano Seymor (34), Arthur Zagre (12), Noah Naujoks (15), Redouan El Yaakoubi (4), Julian Baas (33), Derensili Sanches Fernandes (30), Nikolas Agrafiotis (19), Lazaros Lamprou (7)
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Ivor Pandur (31), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Dimitrios Siovas (33), Mitchell Dijks (35), Deroy Duarte (6), Rosier Loreintz (32), Tijjani Noslin (77), Alen Halilovic (10), Oguzhan Ozyakup (15), Inigo Cordoba (7)
Excelsior
4-3-3
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
5
Casper Widell
34
Serano Seymor
12
Arthur Zagre
15
Noah Naujoks
4
Redouan El Yaakoubi
33
Julian Baas
30
Derensili Sanches Fernandes
19
Nikolas Agrafiotis
7
Lazaros Lamprou
7
Inigo Cordoba
15
Oguzhan Ozyakup
10
Alen Halilovic
77
Tijjani Noslin
32
Rosier Loreintz
6
Deroy Duarte
35
Mitchell Dijks
33
Dimitrios Siovas
14
Rodrigo Guth
12
Ivo Pinto
31
Ivor Pandur
Fortuna Sittard
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Serano Seymor Sven Nieuwpoort | 54’ | Oguzhan Ozyakup Mouhamed Menaour Belkheir |
71’ | Noah Naujoks Cisse Sandra | 70’ | Mitchell Dijks Remy Vita |
71’ | Lazaros Lamprou Oscar Uddenas | 88’ | Inigo Cordoba Arianit Ferati |
71’ | Nikolas Agrafiotis Richie Omorowa | 88’ | Alen Halilovic Kaj Sierhuis |
86’ | Derensili Sanches Fernandes Troy Parrott |
Cầu thủ dự bị | |||
Norbert Alblas | Remy Vita | ||
Pascal Kuiper | Luuk Koopmans | ||
Sven Nieuwpoort | Tom Hendriks | ||
Mimeirhel Benita | Sadik Fofana | ||
Ian Smeulers | Nathangelo Alexandro Markelo | ||
Cisse Sandra | Stipe Radic | ||
Oscar Uddenas | Arianit Ferati | ||
Troy Parrott | Kaj Sierhuis | ||
Richie Omorowa | Mouhamed Menaour Belkheir | ||
Milan Robberechts |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại