![]() Gylfi Sigurdsson (Kiến tạo: Baye Oumar Niasse) 46 | |
![]() Baye Oumar Niasse (Kiến tạo: Cuco Martina) 51 | |
![]() Patrick van Aanholt 54 | |
![]() Theo Walcott 68 | |
![]() Tom Davies 75 | |
![]() (Pen) Luka Milivojevic 83 |
Tổng thuật Everton vs Crystal Palace
EVERTON THẮNG THEO CHÂU Á: Everton thắng theo châu Á 5/7 trận vừa qua. Trong khi đó, Crystal Palace thua theo châu Á 4/5 trận gần đây. Vì thế, có thể tin tưởng vào khả năng Everton giành chiến thắng theo châu Á ở trận này.![]() |
Preview Everton vs Crystal Palace |
TỐI THIỂU 3 BÀN: Trong 5 trận vừa qua của Everton, có 4 trận kết thúc với 3 bàn trở lên. 4/6 trận sân khách gần đây của Crystal Palace cũng diễn ra tình trạng tương tự. Vì thế, có thể tin tưởng vào khả năng trận đấu này sẽ có tối thiểu 3 bàn thắng được ghi.
TỔNG HỢP: EVERTON 3-1 CRYSTAL PALACE
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Everton: Pickford, Martina, Coleman, Keane, Mangala, Gueye, Davies, Rooney, Walcott, Sigurdsson, Niasse
Dự bị: Robles, Schneiderlin, Williams, Bolasie, Tosun, Calvert-Lewin, Kenny
Crystal Palace: Hennessey, Ward, van Aanholt, Fosu-Mensah, Tomkins, Milivojevic, McArthur, Cabaye, Townsend, Sorloth, Benteke
Dự bị: Henry, Souare, Riedewald, Delaney, lee, Wan-Bissaka, Rakip
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Everton: Pickford, Martina, Coleman, Keane, Mangala, Gueye, Davies, Rooney, Walcott, Sigurdsson, Niasse
Dự bị: Robles, Schneiderlin, Williams, Bolasie, Tosun, Calvert-Lewin, Kenny
Crystal Palace: Hennessey, Ward, van Aanholt, Fosu-Mensah, Tomkins, Milivojevic, McArthur, Cabaye, Townsend, Sorloth, Benteke
Dự bị: Henry, Souare, Riedewald, Delaney, lee, Wan-Bissaka, Rakip
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Cúp FA
Premier League
Cúp FA
Premier League
Thành tích gần đây Everton
Premier League
Cúp FA
Premier League
Thành tích gần đây Crystal Palace
Premier League
Cúp FA
Premier League
Cúp FA
Premier League
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -16 | 33 | B B T T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại