![]() Isaac Nuhu 33 | |
![]() Jordi Amat 33 | |
![]() (Pen) Jelle Vossen 35 | |
![]() Isaac Nuhu (Kiến tạo: Smail Prevljak) 40 | |
![]() Abdoulaye Sissako 63 | |
![]() Stef Peeters 86 | |
![]() David Hubert 88 |
Thống kê trận đấu Eupen vs Zulte Waregem
số liệu thống kê

Eupen

Zulte Waregem
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Zulte Waregem
Eupen (3-5-2): Abdul Manaf Narudeen (33), Jonathan Heris (28), Emmanuel Agbadou (22), Jordi Amat (5), Andreas Beck (32), Stef Peeters (8), Edo Kayembe (39), Jens Cools (26), Isaac Nuhu (29), Smail Prevljak (9), Julien Ngoy (7)
Zulte Waregem (3-5-2): Sammy Bossuyt (1), Ewoud Pletinckx (24), Frank Boya (15), Laurens De Bock (27), Alessandro Ciranni (14), Lasse Vigen Christensen (8), David Hubert (6), Abdoulaye Sissako (16), Jean-Luc Dompe (17), Jelle Vossen (9), Zinho Gano (93)

Eupen
3-5-2
33
Abdul Manaf Narudeen
28
Jonathan Heris
22
Emmanuel Agbadou
5
Jordi Amat
32
Andreas Beck
8
Stef Peeters
39
Edo Kayembe
26
Jens Cools
29
Isaac Nuhu
9
Smail Prevljak
7
Julien Ngoy
93
Zinho Gano
9
Jelle Vossen
17
Jean-Luc Dompe
16
Abdoulaye Sissako
6
David Hubert
8
Lasse Vigen Christensen
14
Alessandro Ciranni
27
Laurens De Bock
15
Frank Boya
24
Ewoud Pletinckx
1
Sammy Bossuyt

Zulte Waregem
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Jens Cools Boris Lambert | 75’ | Lasse Vigen Christensen Dereck Kutesa |
72’ | Julien Ngoy Konan N'Dri | 84’ | Abdoulaye Sissako Ibrahima Seck |
86’ | Smail Prevljak Leonardo Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Rocha | Idrissa Doumbia | ||
Boris Lambert | Wout De Buyser | ||
Jerome Deom | Cameron Humphreys | ||
Sibiry Keita | Ibrahima Seck | ||
Konan N'Dri | Dereck Kutesa | ||
Benoit Poulain | Bassem Srarfi | ||
Robin Himmelmann | Louis Bostyn | ||
Alieu Fadera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại