Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Eupen vs Zulte Waregem hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 15/4

Kết thúc
1 : 5

Zulte Waregem

Zulte Waregem

Hiệp một: 0-4
T7, 21:00 15/04/2023
Vòng 33 - VĐQG Bỉ
Kehrwegstadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Konan N'Dri35
  • Djeidi Gassama (Thay: Yentl Van Genechten)46
  • Smail Prevljak46
  • Djeidi Gassama (Thay: Yentil van Genechten)46
  • Davo (Thay: Regan Charles-Cook)73
  • Oleksandr Filin81
  • Smail Prevljak89
  • Karol Fila (Kiến tạo: Ruud Vormer)5
  • Zinho Gano (Kiến tạo: Alioune Ndour)28
  • Zinho Gano (Kiến tạo: Ruud Vormer)39
  • Zinho Gano (Kiến tạo: Ruud Vormer)45+2'
  • Jelle Vossen (Kiến tạo: Alioune Ndour)60
  • Karol Fila76
  • Ruud Vormer (Kiến tạo: Alieu Fadera)79
  • Christian Bruels (Thay: Jelle Vossen)84
  • Moudou Tambedou (Thay: Ruud Vormer)88
  • Arthur Harinck (Thay: Karol Fila)90
  • Stan Braem (Thay: Alioune Ndour)90
  • Nicolas Rommens (Thay: Abdoulaye Sissako)90

Thống kê trận đấu Eupen vs Zulte Waregem

số liệu thống kê
Eupen
Eupen
Zulte Waregem
Zulte Waregem
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Eupen vs Zulte Waregem

Eupen (4-4-2): Lennart Moser (1), Yentl Van Genechten (2), Rune Paeshuyse (28), Aleksandr Filin (4), Jason Davidson (3), Regan Charles-Cook (10), Boris Lambert (35), Gary Magnee (15), Konan N’Dri (11), Stef Peeters (8), Smail Prevljak (9)

Zulte Waregem (4-2-3-1): Louis Bostyn (38), Timothy Derijck (4), Karol Fila (19), Lukas Willen (31), Novatus Dismas (26), Ruud Vormer (25), Abdoulaye Sissako (6), Badou (11), Jelle Vossen (9), Alieu Fadera (7), Zinho Gano (93)

Eupen
Eupen
4-4-2
1
Lennart Moser
2
Yentl Van Genechten
28
Rune Paeshuyse
4
Aleksandr Filin
3
Jason Davidson
10
Regan Charles-Cook
35
Boris Lambert
15
Gary Magnee
11
Konan N’Dri
8
Stef Peeters
9
Smail Prevljak
93 3
Zinho Gano
7
Alieu Fadera
9
Jelle Vossen
11
Badou
6
Abdoulaye Sissako
25
Ruud Vormer
26
Novatus Dismas
31
Lukas Willen
19
Karol Fila
4
Timothy Derijck
38
Louis Bostyn
Zulte Waregem
Zulte Waregem
4-2-3-1
Thay người
46’
Yentil van Genechten
Djeidi Gassama
84’
Jelle Vossen
Christian Bruls
73’
Regan Charles-Cook
Davo
88’
Ruud Vormer
Moudou Tambedou
90’
Abdoulaye Sissako
Nicolas Rommens
90’
Alioune Ndour
Stan Braem
90’
Karol Fila
Arthur Harinck
Cầu thủ dự bị
Abdul Manaf Nurudeen
Sef Van Damme
Loic Bessile
Borja Lopez
Brandon Baiye
Christian Bruls
Isaac Christie-Davies
Moudou Tambedou
Davo
Nicolas Rommens
Djeidi Gassama
Stan Braem
Ibrahim Diakite
Arthur Harinck

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
01/12 - 2021
H1: 0-2 | HP: 1-0
02/12 - 2021
H1: 0-2 | HP: 1-0
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
13/03 - 2022
13/11 - 2022
15/04 - 2023
Hạng 2 Bỉ
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Eupen

Hạng 2 Bỉ
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
28/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Zulte Waregem

Hạng 2 Bỉ
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
08/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk141013931B T T T B
2Royal AntwerpRoyal Antwerp148241626T H T B T
3Club BruggeClub Brugge14743725H T T T H
4AnderlechtAnderlecht146531223T B B T T
5GentGent146441122H H B H T
6KV MechelenKV Mechelen14635921T T T H B
7Union St.GilloiseUnion St.Gilloise14473519H H B H T
8WesterloWesterlo14536018H B B T B
9Standard LiegeStandard Liege14536-918B T B T B
10Sporting CharleroiSporting Charleroi14527-217B B B B T
11St.TruidenSt.Truiden14455-417H B T B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH14455-617T H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven14374-416B H T B H
14Cercle BruggeCercle Brugge14437-1015B H T T B
15KortrijkKortrijk14428-1514T B T B B
16BeerschotBeerschot14149-197H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X