- Konan N'Dri35
- Djeidi Gassama (Thay: Yentl Van Genechten)46
- Smail Prevljak46
- Djeidi Gassama (Thay: Yentil van Genechten)46
- Davo (Thay: Regan Charles-Cook)73
- Oleksandr Filin81
- Smail Prevljak89
- Karol Fila (Kiến tạo: Ruud Vormer)5
- Zinho Gano (Kiến tạo: Alioune Ndour)28
- Zinho Gano (Kiến tạo: Ruud Vormer)39
- Zinho Gano (Kiến tạo: Ruud Vormer)45+2'
- Jelle Vossen (Kiến tạo: Alioune Ndour)60
- Karol Fila76
- Ruud Vormer (Kiến tạo: Alieu Fadera)79
- Christian Bruels (Thay: Jelle Vossen)84
- Moudou Tambedou (Thay: Ruud Vormer)88
- Arthur Harinck (Thay: Karol Fila)90
- Stan Braem (Thay: Alioune Ndour)90
- Nicolas Rommens (Thay: Abdoulaye Sissako)90
Thống kê trận đấu Eupen vs Zulte Waregem
số liệu thống kê
Eupen
Zulte Waregem
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Zulte Waregem
Eupen (4-4-2): Lennart Moser (1), Yentl Van Genechten (2), Rune Paeshuyse (28), Aleksandr Filin (4), Jason Davidson (3), Regan Charles-Cook (10), Boris Lambert (35), Gary Magnee (15), Konan N’Dri (11), Stef Peeters (8), Smail Prevljak (9)
Zulte Waregem (4-2-3-1): Louis Bostyn (38), Timothy Derijck (4), Karol Fila (19), Lukas Willen (31), Novatus Dismas (26), Ruud Vormer (25), Abdoulaye Sissako (6), Badou (11), Jelle Vossen (9), Alieu Fadera (7), Zinho Gano (93)
Eupen
4-4-2
1
Lennart Moser
2
Yentl Van Genechten
28
Rune Paeshuyse
4
Aleksandr Filin
3
Jason Davidson
10
Regan Charles-Cook
35
Boris Lambert
15
Gary Magnee
11
Konan N’Dri
8
Stef Peeters
9
Smail Prevljak
93 3
Zinho Gano
7
Alieu Fadera
9
Jelle Vossen
11
Badou
6
Abdoulaye Sissako
25
Ruud Vormer
26
Novatus Dismas
31
Lukas Willen
19
Karol Fila
4
Timothy Derijck
38
Louis Bostyn
Zulte Waregem
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yentil van Genechten Djeidi Gassama | 84’ | Jelle Vossen Christian Bruls |
73’ | Regan Charles-Cook Davo | 88’ | Ruud Vormer Moudou Tambedou |
90’ | Abdoulaye Sissako Nicolas Rommens | ||
90’ | Alioune Ndour Stan Braem | ||
90’ | Karol Fila Arthur Harinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdul Manaf Nurudeen | Sef Van Damme | ||
Loic Bessile | Borja Lopez | ||
Brandon Baiye | Christian Bruls | ||
Isaac Christie-Davies | Moudou Tambedou | ||
Davo | Nicolas Rommens | ||
Djeidi Gassama | Stan Braem | ||
Ibrahim Diakite | Arthur Harinck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại