![]() Kevin Moehwald 5 | |
![]() Jonathan Heris 5 | |
![]() Isaac Nuhu (Kiến tạo: Amadou Keita) 29 | |
![]() Xavier Mercier (Kiến tạo: Jonathan Heris) 34 | |
![]() Ilay Camara 39 | |
![]() Shuto Abe (Kiến tạo: Jeff Reine-Adelaide) 66 | |
![]() Alfred Finnbogason (Thay: Milos Pantovic) 66 | |
![]() Regan Charles-Cook (Thay: Isaac Nuhu) 67 | |
![]() Moussa Sissako (Thay: Jonathan Heris) 67 | |
![]() Romildo (Thay: Jeff Reine-Adelaide) 67 | |
![]() Pierre Dwomoh 69 | |
![]() Makhtar Gueye 81 | |
![]() Karol Youndje (Thay: Isaac Christie-Davies) 84 | |
![]() Jerome Deom (Thay: Yentil van Genechten) 85 | |
![]() Romildo (Kiến tạo: Makhtar Gueye) 86 | |
![]() Niklo Dailly (Thay: Makhtar Gueye) 88 | |
![]() Youssouf Kone (Thay: Xavier Mercier) 88 | |
![]() Sada Diallo (Thay: Ilay Camara) 90 |
Thống kê trận đấu Eupen vs RWD Molenbeek
số liệu thống kê

Eupen

RWD Molenbeek
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs RWD Molenbeek
Eupen (3-5-2): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Jan Kral (21), Gary Magnee (15), Milos Pantovic (19), Kevin Mohwald (8), Amadou Keita (18), Yentl Van Genechten (2), Isaac Christie-Davies (23), Isaac Nuhu (7)
RWD Molenbeek (3-4-2-1): Theo Defourny (33), Jonathan Heris (19), Klaus (4), Luis Segovia (2), Ilay Camara (17), Abner (26), Pierre Dwomoh (6), Shuto Abe (8), Jeff Reine-Adelaide (77), Xavier Mercier (30), Makhtar Gueye (9)

Eupen
3-5-2
24
Gabriel Slonina
28
Rune Paeshuyse
4
Victor Palsson
21
Jan Kral
15
Gary Magnee
19
Milos Pantovic
8
Kevin Mohwald
18
Amadou Keita
2
Yentl Van Genechten
23
Isaac Christie-Davies
7
Isaac Nuhu
9
Makhtar Gueye
30
Xavier Mercier
77
Jeff Reine-Adelaide
8
Shuto Abe
6
Pierre Dwomoh
26
Abner
17
Ilay Camara
2
Luis Segovia
4
Klaus
19
Jonathan Heris
33
Theo Defourny

RWD Molenbeek
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Milos Pantovic Alfred Finnbogason | 67’ | Jeff Reine-Adelaide Romildo |
67’ | Isaac Nuhu Regan Charles-Cook | 67’ | Jonathan Heris Moussa Sissako |
84’ | Isaac Christie-Davies Karol Youndje | 88’ | Makhtar Gueye Niklo Dailly |
85’ | Yentil van Genechten Jerome Deom | 88’ | Xavier Mercier Youssouf Kone |
90’ | Ilay Camara Sada Diallo |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Youndje | Niklo Dailly | ||
Jan Gorenc | Rikelmi | ||
Alfred Finnbogason | Sada Diallo | ||
Jerome Deom | Romildo | ||
Regan Charles-Cook | Youssouf Kone | ||
Brandon Baiye | Moussa Sissako | ||
Tom Roufosse | Guillaume Hubert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây RWD Molenbeek
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại