- Jan Kral33
- Milos Pantovic (Thay: Brandon Baiye)59
- Isaac Christie-Davies (Thay: Kevin Moehwald)59
- Victor Palsson68
- Regan Charles-Cook (Thay: Alfred Finnbogason)78
- Jerome Deom (Thay: Isaac Nuhu)87
- Marco Kana15
- Nayel Mehssatou (Thay: Ryan Alebiosu)46
- Isaak Davies (Thay: Mounaim El Idrissy)70
- Alex Mighten74
- Alex Mighten (Thay: Kristiyan Malinov)74
- Felipe Avenatti (Thay: Aleksandar Radovanovic)86
- Tom Vandenberghe (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)90+3'
Thống kê trận đấu Eupen vs Kortrijk
số liệu thống kê
Eupen
Kortrijk
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 15
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Kortrijk
Eupen (3-5-2): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Jan Kral (21), Gary Magnee (15), Amadou Keita (18), Brandon Baiye (6), Kevin Mohwald (8), Jason Davidson (3), Alfred Finnbogason (27), Isaac Nuhu (7)
Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Aleksandar Radovanovic (66), Ryan Alebiosu (2), Dion De Neve (11), Kristiyan Malinov (15), Marco Kana (16), Sheyi Ojo (54), Abdelkahar Kadri (10), Mounaim El Idrissy (99)
Eupen
3-5-2
24
Gabriel Slonina
28
Rune Paeshuyse
4
Victor Palsson
21
Jan Kral
15
Gary Magnee
18
Amadou Keita
6
Brandon Baiye
8
Kevin Mohwald
3
Jason Davidson
27
Alfred Finnbogason
7
Isaac Nuhu
99
Mounaim El Idrissy
10
Abdelkahar Kadri
54
Sheyi Ojo
16
Marco Kana
15
Kristiyan Malinov
11
Dion De Neve
2
Ryan Alebiosu
66
Aleksandar Radovanovic
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Brandon Baiye Milos Pantovic | 46’ | Ryan Alebiosu Nayel Mehssatou |
59’ | Kevin Moehwald Isaac Christie-Davies | 70’ | Mounaim El Idrissy Isaak Davies |
78’ | Alfred Finnbogason Regan Charles-Cook | 74’ | Kristiyan Malinov Alexander Mighten |
87’ | Isaac Nuhu Jerome Deom | 86’ | Aleksandar Radovanovic Felipe Avenatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Roufosse | Abdoulaye Sissako | ||
Yentl Van Genechten | David Henen | ||
Regan Charles-Cook | Isaak Davies | ||
Jerome Deom | Alexander Mighten | ||
Milos Pantovic | Felipe Avenatti | ||
Isaac Christie-Davies | Nayel Mehssatou | ||
Aleksandr Filin | Lucas Pirard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại