![]() Jairo 5 | |
![]() Stefan Panic 32 | |
![]() Deni Hocko 35 | |
![]() Kamil Wojtkowski 48 | |
![]() Elysee Goba Zakpa (Thay: Thomas Ioannou) 69 | |
![]() Douglas (Thay: Navarone Foor) 74 | |
![]() Bruno Leite (Thay: Hamadi Al Ghaddioui) 80 | |
![]() Marios Peratikos (Thay: Marios Elia) 85 | |
![]() Ivan Tomecak 86 | |
![]() Franko Kovacevic (Thay: Willy Semedo) 89 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Pafos FC
số liệu thống kê

Ethnikos Achnas

Pafos FC
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Pafos FC
Thay người | |||
69’ | Thomas Ioannou Elysee Goba Zakpa | 74’ | Navarone Foor Douglas |
85’ | Marios Elia Marios Peratikos | 80’ | Hamadi Al Ghaddioui Bruno Leite |
89’ | Willy Semedo Franko Kovacevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Koumis | Bruno Leite | ||
Demetris Kyprianou | Martin Pajic | ||
Charles Eloundou | Gerasimos Fylaktou | ||
Marios Peratikos | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Iakovos Savvidis | Franko Kovacevic | ||
Jan Dolezal | Alexandros Michail | ||
Elysee Goba Zakpa | Jeisson Palacios | ||
Alexander Kavaleouski | Daniel Antosch | ||
Martin Bogatinov | Evgenios Petrou | ||
Igors Tarasovs | Douglas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại