![]() Moustapha Name 11 | |
![]() Jairo 11 | |
![]() (Pen) Marios Elia 12 | |
![]() (Pen) Onni Valakari 32 | |
![]() Jairo 45+6' | |
![]() Kire Ristevski (Thay: Dejan Drazic) 46 | |
![]() Pedro Pelagio 50 | |
![]() Kire Ristevski 52 | |
![]() Vladimir Bradonjic (Thay: Marios Peratikos) 57 | |
![]() Ze Gomes (Thay: Patryk Lipski) 57 | |
![]() Jairo 63 | |
![]() Jay Enem (Thay: Marios Elia) 68 | |
![]() Matheus Davo (Thay: Pepe) 71 | |
![]() Patrick Twumasi (Thay: Onni Valakari) 71 | |
![]() Bruno Tavares (Thay: Muamer Tankovic) 71 | |
![]() Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Jairo) 77 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Enzo Cabrera) 78 | |
![]() Alexandros Michail (Thay: Petar Bockaj) 88 | |
![]() Matheus Davo 90+2' |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Pafos FC
số liệu thống kê

Ethnikos Achnas

Pafos FC
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 22
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Pafos FC
Thay người | |||
46’ | Dejan Drazic Kire Ristevski | 71’ | Onni Valakari Patrick Twumasi |
57’ | Patryk Lipski Jose Gomes | 71’ | Muamer Tankovic Bruno Tavares |
57’ | Marios Peratikos Vladimir Bradonjic | 71’ | Pepe Matheus Davo |
68’ | Marios Elia Jay Enem | 77’ | Jairo Magomedkhabib Abdusalamov |
78’ | Enzo Cabrera Marios Pechlivanis | 88’ | Petar Bockaj Alexandros Michail |
Cầu thủ dự bị | |||
Kire Ristevski | Patrick Twumasi | ||
Dusan Markovic | Diogo Dall'Igna | ||
Andreas Stavrinou | Bruno Tavares | ||
Andreas Perdios | Alexandros Michail | ||
Jay Enem | Renato Josipovic | ||
Konstantinos Ilia | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Nikola Aksentijevic | Matheus Davo | ||
Lucas Bijker | |||
Stylianos Kallenos | |||
Marios Pechlivanis | |||
Jose Gomes | |||
Vladimir Bradonjic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại