- (VAR check)30
- Petros Ioannou32
- Kire Ristevski49
- Manuel De Iriondo60
- Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Petros Ioannou)69
- Emmanuel Lomotey (Thay: Manuel De Iriondo)69
- Thomas Nikolaou (Thay: Dejan Drazic)72
- Stefan Spirovski73
- Ze Gomes (Thay: Marios Elia)83
- Konstantinos Ilia (Thay: Marios Pechlivanis)83
- Konstantinos Ilia86
- Marios Peratikos86
- Helder34
- Ousseynou Thioune42
- Giannis Kargas45+2'
- Pavlos Korrea (Thay: Giannis Kargas)46
- Charly Musonda (Thay: Ousseynou Thioune)77
- Sekou Gassama87
- Andreas Chrysostomou (Thay: Abdul Majeed Waris)89
- Sergio Tejera90+1'
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Anorthosis
số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Anorthosis
40 Kiểm soát bóng 60
22 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Anorthosis
Thay người | |||
69’ | Petros Ioannou Georgios Angelopoulos | 46’ | Giannis Kargas Pavlos Correa |
69’ | Manuel De Iriondo Emmanuel Lomotey | 77’ | Ousseynou Thioune Charly Musonda |
72’ | Dejan Drazic Thomas Nicolaou | 89’ | Abdul Majeed Waris Andreas Chrysostomou |
83’ | Marios Pechlivanis Konstantinos Ilia | ||
83’ | Marios Elia Jose Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Markovic | Daniel Paroutis | ||
Georgios Angelopoulos | Andreas Chrysostomou | ||
Konstantinos Ilia | Kiko | ||
Vladimir Bradonjic | Dimitrianos Tzouliou | ||
Andreas Perdios | Charly Musonda | ||
Stylianos Kallenos | Stefanos Charalambous | ||
Thomas Nicolaou | Pavlos Correa | ||
Jose Gomes | Neophytos Michael | ||
Emmanuel Lomotey | Andreas Keravnos | ||
Panagiotis Artymatas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại