![]() Franco Mazurek 5 | |
![]() Zdenek Folprecht 12 | |
![]() Tim Hall 17 | |
![]() Euller 18 | |
![]() Alastair Reynolds 36 | |
![]() Robert Mazan 38 | |
![]() Florian Taulemesse 42 | |
![]() Andrija Majdevac 45 | |
![]() Florian Taulemesse 45 | |
![]() (Pen) Zdenek Folprecht 61 | |
![]() Kostas Pileas 85 | |
![]() Martin Bogatinov 90 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs AEL Limassol
số liệu thống kê

Ethnikos Achnas

AEL Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs AEL Limassol
Thay người | |||
65’ | Jean-Luc Gbayara Assoubre Charles Eloundou | 61’ | Andrija Majdevac Stefan Scepovic |
65’ | Florian Taulemesse Marios Elia | 67’ | Alastair Reynolds Sito Riera |
76’ | Marios Peratikos Konstantinos Elia | 77’ | Bryan Pele Manuel Torres |
90’ | Elysee Goba Zakpa Zacharias Adoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Demetris Kyprianou | Elber Evora | ||
Iakovos Savvidis | Kire Ristevski | ||
Andreas Christodoulou | Manuel Torres | ||
Antonis Koumis | Vasilios Papafotis | ||
Zacharias Adoni | Davor Zdravkovski | ||
Moiseos Paraskevas | Sito Riera | ||
Jan Dolezal | Anthony Georgiou | ||
Konstantinos Elia | Minas Antoniou | ||
Charles Eloundou | Adonis Nikolettidis | ||
Araz Abdullayev | Stefan Scepovic | ||
Marios Elia | Tijn Daverveld | ||
Thomas Ioannou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại