Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ethnikos Achnas vs AEL Limassol hôm nay 08-10-2023

Giải VĐQG Cyprus - CN, 08/10

Kết thúc

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

1 : 0

AEL Limassol

AEL Limassol

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 08/10/2023
Vòng 7 - VĐQG Cyprus
Dasaki Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Stefan Spirovski18
  • Enzo Cabrera45+1'
  • Enzo Cabrera45+6'
  • Dejan Drazic53
  • Marios Pechlivanis (Thay: Dimitris Christofi)56
  • Patryk Lipski (Thay: Dejan Drazic)61
  • Petros Ioannou73
  • Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Stefan Spirovski)75
  • Ze Gomes (Thay: Marios Elia)75
  • Patryk Lipski83
  • George Marsh12
  • Andreas Makris18
  • Evangelos Andreou (Thay: Fedor Chernykh)46
  • Ahmad Mendes Moreira (Thay: George Marsh)46
  • Evangelos Andreou55
  • Saido Berahino71
  • Saido Berahino (Thay: Andreas Makris)71
  • Vasilios Papafotis (Thay: Hugo Basto)71
  • Saido Berahino (Thay: Hugo Basto)71
  • Vasilios Papafotis (Thay: Andreas Makris)71
  • Fabrice Nkwoh (Thay: Jonathan Morsay)81
  • Fabrice Nkwoh86

Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs AEL Limassol

số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
AEL Limassol
AEL Limassol
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 31
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs AEL Limassol

Thay người
56’
Dimitris Christofi
Marios Pechlivanis
46’
Fedor Chernykh
Evangelos Andreou
61’
Dejan Drazic
Patryk Lipski
46’
George Marsh
Ahmad Mendes Moreira
75’
Stefan Spirovski
Georgios Angelopoulos
71’
Andreas Makris
Vasilios Papafotis
75’
Marios Elia
Jose Gomes
71’
Hugo Basto
Saido Berahino
81’
Jonathan Morsay
Fabrice Kah Nkwoh
Cầu thủ dự bị
Patryk Lipski
Michalis Kolias
Nikola Aksentijevic
Vasilios Papafotis
Georgios Angelopoulos
Evdoras Sylvestros
Martin Bogatinov
Miguel Oliveira
Dusan Markovic
Evangelos Andreou
Kire Ristevski
Vittorio Continella
Konstantinos Ilia
Themistoklis Themistokleous
Jose Gomes
Saido Berahino
Marios Pechlivanis
Ahmad Mendes Moreira
Vladimir Bradonjic
Fabrice Kah Nkwoh
Lucas Bijker
Jay Enem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
23/10 - 2021
23/01 - 2022
08/10 - 2023
21/01 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
24/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow