Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Ethiopia vs Burkina Faso hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Ethiopia

Ethiopia

0 : 3

Burkina Faso

Burkina Faso

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Remedan Yesuf
13
Abel Yalew (Thay: Amanuel Gebremichael)
46
Bertrand Traore (Thay: Boureima Bande)
46
Ibrahim Blati Toure
69
Habtamu Tadesse (Thay: Canaan Markneh)
71
Dango Ouattara
71
Gustavo Sangare
72
Gustavo Sangare (Thay: Stephane Aziz Ki)
73
Ismahila Ouedraogo
74
Valentin Nouma (Thay: Abdoul Guiebre)
76
Adamo Nagalo (Thay: Issoufou Dayo)
76
(Pen) Bertrand Traore
78
Fitsum Tilahun (Thay: Chernet Gugsa)
79
Fitsum Tilahun
80
Fitsum Tilahun
86
Dango Ouattara
90
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Cedric Badolo)
90

Thống kê trận đấu Ethiopia vs Burkina Faso

số liệu thống kê
Ethiopia
Ethiopia
Burkina Faso
Burkina Faso
21 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 17
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethiopia vs Burkina Faso

Thay người
46’
Amanuel Gebremichael
Abel Yalew
46’
Boureima Bande
Bertrand Traore
71’
Canaan Markneh
Habtamu Tadesse
73’
Stephane Aziz Ki
Gustavo Sangare
79’
Chernet Gugsa
Fitsum Tilahun
76’
Issoufou Dayo
Adamo Nagalo
76’
Abdoul Guiebre
Valentin Nouma
90’
Cedric Badolo
Abdoul Tapsoba
Cầu thủ dự bị
Biniam Genetu
Hillel Konate
Yared Kassaye
Kilian Nikiema
Yabsira Tesfaye
Adamo Nagalo
Fitsum Tilahun
Nasser Djiga
Bereket Desta
Trova Boni
Fetudin Jemal
Sacha Banse
Mignot Debebe
Bertrand Traore
Natnael Zeleke
Dramane Salou
Alembirhan Yigzaw
Abdoul Tapsoba
Abel Yalew
Gustavo Sangare
Habtamu Tadesse
Valentin Nouma
Abubeker Nuri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
17/01 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
05/01 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X