Santiago Nunez của Estudiantes La Plata đã bị phạt thẻ ở La Plata.
![]() Santiago Nunez 15 | |
![]() Ignacio Russo 24 | |
![]() Diego Alejandro Sosa (Thay: Nahuel Banegas) 42 | |
![]() Diego Sosa (Thay: Nahuel Banegas) 42 | |
![]() Guido Carrillo (Thay: Facundo Farias) 59 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Bautista Kociubinski) 59 | |
![]() Alfio Oviedo (Thay: Ignacio Russo) 59 | |
![]() Hector Fertoli (Thay: Blas Armoa) 59 |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Tigre


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Tigre

Tigre được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tại La Plata, Estudiantes La Plata tiến lên qua Tiago Palacios. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Sebastian Zunino cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Đá phạt cho Tigre.
Sebastian Zunino cho Tigre hưởng một quả phát bóng lên.
Lucas Alario (Estudiantes La Plata) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trúng đích.
Sebastian Zunino ra hiệu cho Estudiantes La Plata hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Tigre ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Tigre được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Estudiantes La Plata có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tigre không?
Tigre cần phải cẩn thận. Estudiantes La Plata có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Estudiantes La Plata ở phần sân của họ.
Estudiantes La Plata được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Tigre ở phần sân của Estudiantes La Plata.
Tigre có một quả phát bóng lên.
Blas Armoa rời sân và được thay thế bởi Hector Fertoli.
Tiago Palacios của Estudiantes La Plata tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Ignacio Russo rời sân và được thay thế bởi Alfio Oviedo.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở La Plata.
Bautista Kociubinski rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Tigre
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Gaston Benedetti Taffarel (13), Gabriel Neves (8), Bautista Kociubinski (24), Tiago Palacios (10), Facundo Farias (11), Joaquin Tobio Burgos (17), Lucas Alario (27)
Tigre (4-4-2): Felipe Zenobio (12), Martin Ortega (4), Joaquin Laso (2), Nehuen Paz (30), Nahuel Banegas (3), Jabes Saralegui (47), Lorenzo Scipioni (16), Santiago Gonzalez (27), Sebastian Medina (21), Blas Armoa (18), Ignacio Russo Cordero (29)


Thay người | |||
59’ | Facundo Farias Guido Carrillo | 42’ | Nahuel Banegas Diego Alejandro Sosa |
59’ | Bautista Kociubinski Jose Sosa | 59’ | Blas Armoa Hector Fertoli |
59’ | Ignacio Russo Alfio Oviedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Iacovich | Alan Sosa | ||
Guido Carrillo | Eric Ramirez | ||
Juan Sebastian Boselli | Hector Fertoli | ||
Luciano Gimenez | Alfio Oviedo | ||
Mauro Mendez | Diego Alejandro Sosa | ||
Alexis Manyoma | Ramon Arias | ||
Ramiro Funes Mori | Gonzalo Agustin Pineiro | ||
Jose Sosa | Federico Nicolas Tevez | ||
Fabricio Perez | Valentin Moreno | ||
Roman Gomez | Elias Cabrera | ||
Edwuin Cetre | Julian Lopez | ||
Joaquin Pereyra | Dario Sarmiento |
Nhận định Estudiantes de la Plata vs Tigre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Tigre
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 11 | 29 | B H T H T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | T H H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | H H T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 7 | 1 | 8 | 25 | H H H H T |
8 | ![]() | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | B T B B H |
9 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 8 | 22 | T B T T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 1 | 21 | B T H H T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | H B B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 8 | 2 | 3 | 20 | H T T B H |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T T B H T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | H T B T B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B B B H H |
16 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | T H B B B |
17 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | T H H H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
19 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -10 | 15 | H H T B H |
20 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B T B T B |
21 | ![]() | 14 | 2 | 8 | 4 | -8 | 14 | H B H H B |
22 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H H |
24 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | H H H T B |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B H B H B |
26 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B H B H H |
27 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B B B T |
28 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
29 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | B B B B T |
30 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -14 | 9 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại