![]() Kiko Bondoso (Kiến tạo: Claudemir) 16 | |
![]() Leonardo Ruiz 35 | |
![]() Rui Fonte (Thay: Leonardo Ruiz) 46 | |
![]() Rosier Loreintz (Thay: Joao Gamboa) 62 | |
![]() Kiko Bondoso 63 | |
![]() Alex Mendez (Thay: Osama Rashid) 66 | |
![]() Romario (Thay: Chico Geraldes) 73 | |
![]() Alex Mendez 73 | |
![]() Kevin Zohi (Thay: Nuno Moreira) 74 | |
![]() Antonio Xavier (Thay: Arthur) 82 | |
![]() David Bruno (Thay: Carles Soria) 82 | |
![]() Antonio Xavier 88 | |
![]() Mohamed Aidara (Thay: Cassiano) 90 | |
![]() Claudemir 90+3' | |
![]() Raul 90+6' |
Thống kê trận đấu Estoril vs Vizela
số liệu thống kê

Estoril

Vizela
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Vizela
Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), Carles Soria (2), Nahuel Ferraresi (28), Raul (15), Joaozinho (31), Joao Gamboa (21), Chico Geraldes (6), Jordi Mboula (7), Andre Franco (10), Arthur (11), Leonardo Ruiz (18)
Vizela (4-2-3-1): Pedro Silva (1), Igor Juliao (14), Ivanildo Fernandes (4), Anderson (5), Richard Ofori (37), Claudemir (6), Osama Rashid (7), Kiko Bondoso (10), Samu (20), Nuno Moreira (79), Cassiano (9)

Estoril
4-2-3-1
99
Daniel Figueira
2
Carles Soria
28
Nahuel Ferraresi
15
Raul
31
Joaozinho
21
Joao Gamboa
6
Chico Geraldes
7
Jordi Mboula
10
Andre Franco
11
Arthur
18
Leonardo Ruiz
9
Cassiano
79
Nuno Moreira
20
Samu
10 2
Kiko Bondoso
7
Osama Rashid
6
Claudemir
37
Richard Ofori
5
Anderson
4
Ivanildo Fernandes
14
Igor Juliao
1
Pedro Silva

Vizela
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Leonardo Ruiz Rui Fonte | 66’ | Osama Rashid Alex Mendez |
62’ | Joao Gamboa Rosier Loreintz | 74’ | Nuno Moreira Kevin Zohi |
73’ | Chico Geraldes Romario | 90’ | Cassiano Mohamed Aidara |
82’ | Arthur Antonio Xavier | ||
82’ | Carles Soria David Bruno |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Xavier | Ivo Goncalves | ||
Bernardo Vital | Raphael Guzzo | ||
Racine Coly | Tianyu Guo | ||
Rui Fonte | Alex Mendez | ||
Bruno Lourenco | Kevin Zohi | ||
David Bruno | Mohamed Aidara | ||
Rosier Loreintz | Andres Sarmiento | ||
Romario | Koffi Kouao | ||
Thiago da Silva | Guilherme Schettine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại