Estoril thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Boavista Porto.
![]() Kevin Boma 20 | |
![]() Yanis Begraoui (Kiến tạo: Wagner Pina) 27 | |
![]() Yanis Begraoui 46 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Kevin Boma) 46 | |
![]() Ibrahima 53 | |
![]() Robert Bozenik (Kiến tạo: Joel da Silva) 61 | |
![]() Joao Barros (Thay: Manuel Namora) 62 | |
![]() Eliaquim Mangala (Thay: Pedro Alvaro) 67 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Rafik Guitane) 67 | |
![]() Xeka 71 | |
![]() Tiago Machado (Thay: Goncalo Miguel) 77 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Thay: Xeka) 77 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Yanis Begraoui) 77 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Boavista


Diễn biến Estoril vs Boavista
Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Ném biên cho Estoril ở phần sân của Boavista Porto.
Phát bóng lên cho Estoril tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Vinicius Zanocelo của Estoril tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Helder Carvalho trao cho Boavista Porto một quả phát bóng lên.
Goncalo Costa (Estoril) tung cú sút – và bóng trúng cột dọc!
Boavista Porto được Helder Carvalho trao cho một quả phạt góc.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Boavista Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Estoril, Reisinho (Boavista Porto) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không mệt mỏi cản phá.
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc.
Robert Bozenik của Boavista Porto dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio Antonio Coimbra da Mota. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Ném biên cho Estoril.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Ian Cathro (Estoril) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Andre Filipe Ferreira Lacximicant thay thế Yanis Begraoui.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Xeka bằng Vinicius Zanocelo. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Ian Cathro hôm nay.
Đội hình xuất phát Estoril vs Boavista
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Pedro Amaral (24), Rafik Guitane (99), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)
Boavista (5-4-1): Cesar (1), Goncalo Miguel (35), Pedro Gomes (15), Sebastian Perez (24), Ibrahima (2), Joel Silva (16), Salvador Agra (7), Reisinho (10), Ilija Vukotic (18), Manuel Namora (17), Róbert Boženík (9)


Thay người | |||
46’ | Kevin Boma Goncalo Costa | 62’ | Manuel Namora Joao Barros |
67’ | Pedro Alvaro Eliaquim Mangala | 77’ | Goncalo Miguel Tiago Machado |
67’ | Rafik Guitane Jandro Orellana | ||
77’ | Yanis Begraoui Andre Lacximicant | ||
77’ | Xeka Vinicius Zanocelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Lacximicant | Tome Sousa | ||
Kevin Chamorro | Tiago Machado | ||
Eliaquim Mangala | Joao Barros | ||
Jandro Orellana | Diego Llorente | ||
Vinicius Zanocelo | Fabio Sambu | ||
Alejandro Marques | Leo Ferreira | ||
Fabricio Garcia Andrade | Alexandre Marques | ||
Goncalo Costa | |||
Pedro Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 32 | 68 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 12 | 54 | T B T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -9 | 43 | B B T B H |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -11 | 37 | B B H B H |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -22 | 29 | B B T B B |
16 | 33 | 5 | 12 | 16 | -32 | 27 | B H B B T | |
17 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -20 | 27 | T B B T T |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -32 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại