Thứ Bảy, 16/11/2024 Mới nhất
  • Rasmus Peetson39
  • Karol Mets41
  • Martin Miller (Thay: Ioan Yakovlev)54
  • Kevor Palumets (Thay: Mihkel Ainsalu)65
  • Patrik Kristal (Thay: Martin Vetkal)65
  • Henri Anier (Thay: Joonas Tamm)83
  • Maerten Kuusk (Thay: Rasmus Peetson)83
  • Alex Douglas15
  • Isak Hien20
  • Niclas Eliasson (Thay: Alex Douglas)26
  • Sebastian Nanasi (Kiến tạo: Isak Hien)29
  • Sebastian Nanasi (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)37
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)66
  • Hugo Larsson (Thay: Anton Saletros)83
  • Hugo Bolin (Thay: Sebastian Nanasi)83
  • Ken Sema84
  • Daniel Svensson (Thay: Yasin Ayari)89

Thống kê trận đấu Estonia vs Thụy Điển

số liệu thống kê
Estonia
Estonia
Thụy Điển
Thụy Điển
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Estonia vs Thụy Điển

Tất cả (23)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Yasin Ayari rời sân và được thay thế bởi Daniel Svensson.

84' Thẻ vàng cho Ken Sema.

Thẻ vàng cho Ken Sema.

83'

Rasmus Peetson rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.

83'

Joonas Tamm rời sân và được thay thế bởi Henri Anier.

83'

Sebastian Nanasi rời sân và được thay thế bởi Hugo Bolin.

83'

Anton Saletros rời sân và được thay thế bởi Hugo Larsson.

66'

Dejan Kulusevski là người kiến tạo cho bàn thắng.

66' G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã trúng đích!

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã trúng đích!

65'

Martin Vetkal rời sân và được thay thế bởi Patrik Kristal.

65'

Mihkel Ainsalu rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.

54'

Ioan Yakovlev rời sân và được thay thế bởi Martin Miller.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Karol Mets.

Thẻ vàng cho Karol Mets.

39' Thẻ vàng cho Rasmus Peetson.

Thẻ vàng cho Rasmus Peetson.

37'

Viktor Gyoekeres là người kiến tạo cho bàn thắng.

37' G O O O A A A L - Sebastian Nanasi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sebastian Nanasi đã trúng đích!

29'

Isak Hien là người kiến tạo cho bàn thắng.

29' G O O O A A A L - Sebastian Nanasi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sebastian Nanasi đã trúng đích!

26'

Alex Douglas rời sân và được thay thế bởi Niclas Eliasson.

Đội hình xuất phát Estonia vs Thụy Điển

Estonia (4-2-3-1): Karl Hein (12), Rasmus Peetson (6), Joonas Tamm (16), Karol Mets (18), Michael Schjönning-Larsen (3), Mihkel Ainsalu (11), Mattias Kait (4), Ioan Yakovlev (15), Martin Vetkal (21), Vlasiy Sinyavskiy (23), Alex Tamm (13)

Thụy Điển (3-5-2): Viktor Johansson (12), Alex Douglas (8), Isak Hien (4), Gabriel Gudmundsson (5), Emil Krafth (2), Yasin Ayari (18), Anton Jonsson Saletros (14), Sebastian Nanasi (22), Ken Sema (13), Viktor Gyökeres (17), Dejan Kulusevski (21)

Estonia
Estonia
4-2-3-1
12
Karl Hein
6
Rasmus Peetson
16
Joonas Tamm
18
Karol Mets
3
Michael Schjönning-Larsen
11
Mihkel Ainsalu
4
Mattias Kait
15
Ioan Yakovlev
21
Martin Vetkal
23
Vlasiy Sinyavskiy
13
Alex Tamm
21
Dejan Kulusevski
17
Viktor Gyökeres
13
Ken Sema
22 2
Sebastian Nanasi
14
Anton Jonsson Saletros
18
Yasin Ayari
2
Emil Krafth
5
Gabriel Gudmundsson
4
Isak Hien
8
Alex Douglas
12
Viktor Johansson
Thụy Điển
Thụy Điển
3-5-2
Thay người
54’
Ioan Yakovlev
Martin Miller
26’
Alex Douglas
Niclas Eliasson
65’
Mihkel Ainsalu
Kevor Palumets
83’
Sebastian Nanasi
Hugo Bolin
65’
Martin Vetkal
Patrik Kristal
83’
Anton Saletros
Hugo Larsson
83’
Rasmus Peetson
Märten Kuusk
89’
Yasin Ayari
Daniel Svensson
83’
Joonas Tamm
Henri Anier
Cầu thủ dự bị
Matvei Igonen
Jacob Widell Zetterström
Karl Andre Vallner
Kristoffer Nordfeldt
Märten Kuusk
Victor Lindelöf
Kevor Palumets
Ludwig Augustinsson
Robi Saarma
Niclas Eliasson
Henri Anier
Hugo Bolin
Erik Sorga
Anthony Elanga
Sergey Zenjov
Daniel Svensson
Patrik Kristal
Jesper Karlstrom
Martin Miller
Simon Olsson
Michael Lilander
Hugo Larsson
Markus Poom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
31/03 - 2021
Euro
09/09 - 2023
20/11 - 2023
Giao hữu
13/01 - 2024
Uefa Nations League
09/09 - 2024
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Estonia

Uefa Nations League
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
13/01 - 2024

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X