Thứ Bảy, 16/11/2024 Mới nhất
  • Karol Mets14
  • Sergei Zenjov (Thay: Henri Anier)46
  • Erik Sorga (Thay: Henrik Ojamaa)46
  • Artur Pikk (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)46
  • Maerten Kuusk (Thay: Rasmus Peetson)69
  • Markus Poom (Thay: Konstantin Vassiljev)84
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Linus Wahlqvist Egnell)18
  • Isak Hien21
  • Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Emil Forsberg)24
  • Alexander Isak (Kiến tạo: Ken Sema)39
  • Carl Starfelt (Thay: Isak Hien)46
  • Robin Quaison (Thay: Viktor Gyoekeres)64
  • Viktor Claesson (Thay: Alexander Isak)64
  • Robin Quaison (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)75
  • Emil Holm (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)79
  • Jesper Karlsson (Thay: Emil Forsberg)79
  • Viktor Claesson (Kiến tạo: Jesper Karlsson)90+2'

Thống kê trận đấu Estonia vs Thụy Điển

số liệu thống kê
Estonia
Estonia
Thụy Điển
Thụy Điển
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 17
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 16
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Estonia vs Thụy Điển

Estonia (3-5-1-1): Karl Jacob Hein (12), Maksim Paskotsi (13), Joonas Tamm (16), Karol Mets (18), Rasmus Peetson (6), Martin Miller (17), Mattias Kait (4), Henrik Ojamaa (11), Vlasiy Sinyavskiy (23), Konstantin Vassiljev (14), Henri Anier (8)

Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (2), Isak Hien (4), Victor Lindelof (3), Ken Sema (13), Dejan Kulusevski (21), Jens-Lys Cajuste (20), Samuel Gustafson (18), Emil Forsberg (10), Viktor Gyokeres (17), Alexander Isak (9)

Estonia
Estonia
3-5-1-1
12
Karl Jacob Hein
13
Maksim Paskotsi
16
Joonas Tamm
18
Karol Mets
6
Rasmus Peetson
17
Martin Miller
4
Mattias Kait
11
Henrik Ojamaa
23
Vlasiy Sinyavskiy
14
Konstantin Vassiljev
8
Henri Anier
9
Alexander Isak
17
Viktor Gyokeres
10
Emil Forsberg
18
Samuel Gustafson
20
Jens-Lys Cajuste
21
Dejan Kulusevski
13
Ken Sema
3
Victor Lindelof
4
Isak Hien
2
Linus Wahlqvist
1
Robin Olsen
Thụy Điển
Thụy Điển
4-4-2
Thay người
46’
Vlasiy Sinyavskiy
Artur Pikk
46’
Isak Hien
Carl Starfelt
46’
Henrik Ojamaa
Erik Sorga
64’
Alexander Isak
Viktor Claesson
46’
Henri Anier
Sergey Zenjov
64’
Viktor Gyoekeres
Robin Quaison
69’
Rasmus Peetson
Marten Kuusk
79’
Emil Forsberg
Jesper Karlsson
84’
Konstantin Vassiljev
Markus Poom
79’
Linus Wahlqvist Egnell
Emil Holm
Cầu thủ dự bị
Ken Kallaste
Viktor Johansson
Marten Kuusk
Kristoffer Nordfeldt
Georgi Tunjov
Viktor Claesson
Markus Poom
Albin Ekdal
Matvei Igonen
Anthony Elanga
Karl Andre Vallner
Jesper Karlsson
Artur Pikk
Carl Starfelt
Rocco Robert Shein
Jesper Karlstrom
Erik Sorga
Marcus Rohden
Sergey Zenjov
Robin Quaison
Alex Matthias Tamm
Martin Olsson
Nikita Baranov
Emil Holm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
31/03 - 2021
Euro
09/09 - 2023
20/11 - 2023
Giao hữu
13/01 - 2024
Uefa Nations League
09/09 - 2024
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Estonia

Uefa Nations League
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
13/01 - 2024

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X