- Karol Mets14
- Sergei Zenjov (Thay: Henri Anier)46
- Erik Sorga (Thay: Henrik Ojamaa)46
- Artur Pikk (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)46
- Maerten Kuusk (Thay: Rasmus Peetson)69
- Markus Poom (Thay: Konstantin Vassiljev)84
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Linus Wahlqvist Egnell)18
- Isak Hien21
- Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Emil Forsberg)24
- Alexander Isak (Kiến tạo: Ken Sema)39
- Carl Starfelt (Thay: Isak Hien)46
- Robin Quaison (Thay: Viktor Gyoekeres)64
- Viktor Claesson (Thay: Alexander Isak)64
- Robin Quaison (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)75
- Emil Holm (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)79
- Jesper Karlsson (Thay: Emil Forsberg)79
- Viktor Claesson (Kiến tạo: Jesper Karlsson)90+2'
Thống kê trận đấu Estonia vs Thụy Điển
số liệu thống kê
Estonia
Thụy Điển
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 17
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 16
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estonia vs Thụy Điển
Estonia (3-5-1-1): Karl Jacob Hein (12), Maksim Paskotsi (13), Joonas Tamm (16), Karol Mets (18), Rasmus Peetson (6), Martin Miller (17), Mattias Kait (4), Henrik Ojamaa (11), Vlasiy Sinyavskiy (23), Konstantin Vassiljev (14), Henri Anier (8)
Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (2), Isak Hien (4), Victor Lindelof (3), Ken Sema (13), Dejan Kulusevski (21), Jens-Lys Cajuste (20), Samuel Gustafson (18), Emil Forsberg (10), Viktor Gyokeres (17), Alexander Isak (9)
Estonia
3-5-1-1
12
Karl Jacob Hein
13
Maksim Paskotsi
16
Joonas Tamm
18
Karol Mets
6
Rasmus Peetson
17
Martin Miller
4
Mattias Kait
11
Henrik Ojamaa
23
Vlasiy Sinyavskiy
14
Konstantin Vassiljev
8
Henri Anier
9
Alexander Isak
17
Viktor Gyokeres
10
Emil Forsberg
18
Samuel Gustafson
20
Jens-Lys Cajuste
21
Dejan Kulusevski
13
Ken Sema
3
Victor Lindelof
4
Isak Hien
2
Linus Wahlqvist
1
Robin Olsen
Thụy Điển
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Vlasiy Sinyavskiy Artur Pikk | 46’ | Isak Hien Carl Starfelt |
46’ | Henrik Ojamaa Erik Sorga | 64’ | Alexander Isak Viktor Claesson |
46’ | Henri Anier Sergey Zenjov | 64’ | Viktor Gyoekeres Robin Quaison |
69’ | Rasmus Peetson Marten Kuusk | 79’ | Emil Forsberg Jesper Karlsson |
84’ | Konstantin Vassiljev Markus Poom | 79’ | Linus Wahlqvist Egnell Emil Holm |
Cầu thủ dự bị | |||
Ken Kallaste | Viktor Johansson | ||
Marten Kuusk | Kristoffer Nordfeldt | ||
Georgi Tunjov | Viktor Claesson | ||
Markus Poom | Albin Ekdal | ||
Matvei Igonen | Anthony Elanga | ||
Karl Andre Vallner | Jesper Karlsson | ||
Artur Pikk | Carl Starfelt | ||
Rocco Robert Shein | Jesper Karlstrom | ||
Erik Sorga | Marcus Rohden | ||
Sergey Zenjov | Robin Quaison | ||
Alex Matthias Tamm | Martin Olsson | ||
Nikita Baranov | Emil Holm |
Nhận định Estonia vs Thụy Điển
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Euro
Giao hữu
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Estonia
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại