Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Artur Pikk18
  • Sergei Zenjov (Thay: Konstantin Vassiljev)63
  • Martin Vetkal (Thay: Markus Poom)63
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Martin Miller)63
  • Mattias Kaeit68
  • Bogdan Vastsuk (Thay: Georgi Tunjov)74
  • Ken Kallaste (Thay: Henri Anier)85
  • Martin Vetkal90+1'
  • Tural Bayramov (Kiến tạo: Elvin Jafarquliyev)9
  • Emin Makhmudov22
  • Rahil Mammadov40
  • Mahir Emreli45+1'
  • (Pen) Ramil Sheydaev45+4'
  • Bakhtiyar Hasanalizade (Thay: Rahil Mammadov)64
  • Renat Dadashov (Thay: Mahir Emreli)69
  • Elvin Jamalov (Thay: Aleksei Isayev)69
  • Filip Ozobic (Thay: Emin Makhmudov)75
  • Gismat Aliyev (Thay: Tural Bayramov)75

Thống kê trận đấu Estonia vs Azerbaijan

số liệu thống kê
Estonia
Estonia
Azerbaijan
Azerbaijan
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Estonia vs Azerbaijan

Estonia (5-3-1-1): Karl Jacob Hein (12), Rasmus Peetson (6), Maksim Paskotsi (13), Mattias Kait (4), Marten Kuusk (2), Artur Pikk (3), Martin Miller (17), Konstantin Vassiljev (14), Georgi Tunjov (7), Markus Poom (20), Henri Anier (8)

Azerbaijan (4-4-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Rahil Mammadov (4), Hojjat Haghverdi (6), Anton Krivotsyuk (5), Elvin Jafarguliyev (3), Emin Makhmudov (8), Joshgun Diniev (7), Aleksey Isayev (20), Tural Bayramov (17), Ramil Sheydaev (11), Mahir Emreli (10)

Estonia
Estonia
5-3-1-1
12
Karl Jacob Hein
6
Rasmus Peetson
13
Maksim Paskotsi
4
Mattias Kait
2
Marten Kuusk
3
Artur Pikk
17
Martin Miller
14
Konstantin Vassiljev
7
Georgi Tunjov
20
Markus Poom
8
Henri Anier
10
Mahir Emreli
11
Ramil Sheydaev
17
Tural Bayramov
20
Aleksey Isayev
7
Joshgun Diniev
8
Emin Makhmudov
3
Elvin Jafarguliyev
5
Anton Krivotsyuk
6
Hojjat Haghverdi
4
Rahil Mammadov
12
Shakhrudin Magomedaliyev
Azerbaijan
Azerbaijan
4-4-2
Thay người
63’
Konstantin Vassiljev
Sergey Zenjov
64’
Rahil Mammadov
Bakhtiyar Hasanalizada
63’
Martin Miller
Vlasiy Sinyavskiy
69’
Mahir Emreli
Renat Dadashov
63’
Markus Poom
Martin Vetkal
69’
Aleksei Isayev
Elvin Jamalov
74’
Georgi Tunjov
Bogdan Vastsuk
75’
Emin Makhmudov
Philip Ozobic
85’
Henri Anier
Ken Kallaste
75’
Tural Bayramov
Qismet Aliyev
Cầu thủ dự bị
Matvei Igonen
Salahat Agaev
Karl Andre Vallner
Yusif Nabiyev
Erik Sorga
Renat Dadashov
Sergey Zenjov
Emil Safarov
Henrik Ojamaa
Elvin Jamalov
Michael Lilander
Philip Ozobic
Ken Kallaste
Qismet Aliyev
Bogdan Vastsuk
Musa Qurbanli
Vlasiy Sinyavskiy
Rashad Azizli
Martin Vetkal
Bakhtiyar Hasanalizada
Marco Lukka
Jalal Huseynov
Ozan Can Kokcu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
17/06 - 2023
13/10 - 2023
Uefa Nations League
11/10 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Estonia

Uefa Nations League
16/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Azerbaijan

Uefa Nations League
16/11 - 2024
14/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
25/03 - 2024
22/03 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X