- Artur Pikk18
- Sergei Zenjov (Thay: Konstantin Vassiljev)63
- Martin Vetkal (Thay: Markus Poom)63
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Martin Miller)63
- Mattias Kaeit68
- Bogdan Vastsuk (Thay: Georgi Tunjov)74
- Ken Kallaste (Thay: Henri Anier)85
- Martin Vetkal90+1'
- Tural Bayramov (Kiến tạo: Elvin Jafarquliyev)9
- Emin Makhmudov22
- Rahil Mammadov40
- Mahir Emreli45+1'
- (Pen) Ramil Sheydaev45+4'
- Bakhtiyar Hasanalizade (Thay: Rahil Mammadov)64
- Renat Dadashov (Thay: Mahir Emreli)69
- Elvin Jamalov (Thay: Aleksei Isayev)69
- Filip Ozobic (Thay: Emin Makhmudov)75
- Gismat Aliyev (Thay: Tural Bayramov)75
Thống kê trận đấu Estonia vs Azerbaijan
số liệu thống kê
Estonia
Azerbaijan
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estonia vs Azerbaijan
Estonia (5-3-1-1): Karl Jacob Hein (12), Rasmus Peetson (6), Maksim Paskotsi (13), Mattias Kait (4), Marten Kuusk (2), Artur Pikk (3), Martin Miller (17), Konstantin Vassiljev (14), Georgi Tunjov (7), Markus Poom (20), Henri Anier (8)
Azerbaijan (4-4-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Rahil Mammadov (4), Hojjat Haghverdi (6), Anton Krivotsyuk (5), Elvin Jafarguliyev (3), Emin Makhmudov (8), Joshgun Diniev (7), Aleksey Isayev (20), Tural Bayramov (17), Ramil Sheydaev (11), Mahir Emreli (10)
Estonia
5-3-1-1
12
Karl Jacob Hein
6
Rasmus Peetson
13
Maksim Paskotsi
4
Mattias Kait
2
Marten Kuusk
3
Artur Pikk
17
Martin Miller
14
Konstantin Vassiljev
7
Georgi Tunjov
20
Markus Poom
8
Henri Anier
10
Mahir Emreli
11
Ramil Sheydaev
17
Tural Bayramov
20
Aleksey Isayev
7
Joshgun Diniev
8
Emin Makhmudov
3
Elvin Jafarguliyev
5
Anton Krivotsyuk
6
Hojjat Haghverdi
4
Rahil Mammadov
12
Shakhrudin Magomedaliyev
Azerbaijan
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Konstantin Vassiljev Sergey Zenjov | 64’ | Rahil Mammadov Bakhtiyar Hasanalizada |
63’ | Martin Miller Vlasiy Sinyavskiy | 69’ | Mahir Emreli Renat Dadashov |
63’ | Markus Poom Martin Vetkal | 69’ | Aleksei Isayev Elvin Jamalov |
74’ | Georgi Tunjov Bogdan Vastsuk | 75’ | Emin Makhmudov Philip Ozobic |
85’ | Henri Anier Ken Kallaste | 75’ | Tural Bayramov Qismet Aliyev |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Salahat Agaev | ||
Karl Andre Vallner | Yusif Nabiyev | ||
Erik Sorga | Renat Dadashov | ||
Sergey Zenjov | Emil Safarov | ||
Henrik Ojamaa | Elvin Jamalov | ||
Michael Lilander | Philip Ozobic | ||
Ken Kallaste | Qismet Aliyev | ||
Bogdan Vastsuk | Musa Qurbanli | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Rashad Azizli | ||
Martin Vetkal | Bakhtiyar Hasanalizada | ||
Marco Lukka | Jalal Huseynov | ||
Ozan Can Kokcu |
Nhận định Estonia vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Estonia
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Azerbaijan
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại