![]() Arman Ramezani 37 | |
![]() Mohammad Moradmand 83 | |
![]() Mohammad Moradmand 83 |
Thống kê trận đấu Esteghlal vs Aluminium Arak
số liệu thống kê
Esteghlal
Aluminium Arak
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Esteghlal
AFC Champions League
VĐQG Iran
AFC Champions League
Cúp quốc gia Iran
VĐQG Iran
AFC Champions League
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Aluminium Arak
VĐQG Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 10 | 1 | 21 | 46 | H H T H H |
2 | 21 | 14 | 3 | 4 | 25 | 45 | B T T T H | |
3 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | H T H T T | |
4 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 4 | 38 | T H B T B |
5 | 22 | 9 | 8 | 5 | 7 | 35 | T B H T T | |
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T T | |
7 | 22 | 6 | 10 | 6 | 4 | 28 | H B H B T | |
8 | 23 | 7 | 7 | 9 | -3 | 28 | T H T B B | |
9 | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | H B B T B | |
10 | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | H T H T B | |
11 | 23 | 6 | 6 | 11 | -6 | 24 | H T B T B | |
12 | 22 | 5 | 9 | 8 | -9 | 24 | B T B B H | |
13 | 23 | 6 | 6 | 11 | -11 | 24 | H B B B T | |
14 | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | H H H T B | |
15 | 23 | 3 | 11 | 9 | -6 | 20 | B H B T B | |
16 | 22 | 2 | 6 | 14 | -28 | 12 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại