Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Jofre Carreras (Kiến tạo: Brian Olivan)45+1'
  • Pol Lozano46
  • Sergi Gomez (Thay: Leandro Cabrera)46
  • Carlos Romero (Thay: Alvaro Tejero)64
  • Walid Cheddira (Thay: Alejo Veliz)72
  • Naci Unuvar (Thay: Brian Olivan)73
  • Jose Gragera (Thay: Pol Lozano)73
  • Carlos Romero76
  • Irvin Cardona (Thay: Jofre Carreras)80
  • Alvaro Aguado90+1'
  • Javier Puado90+3'
  • Walid Cheddira90+5'
  • Eric Bailly (Thay: Raul Albiol)36
  • Ayoze Perez45
  • Ayoze Perez (Kiến tạo: Alejandro Baena)45+6'
  • Ayoze Perez (Kiến tạo: Alejandro Baena)63
  • Denis Suarez (Thay: Alejandro Baena)66
  • Daniel Parejo (Thay: Santi Comesana)66
  • Nicolas Pepe (Thay: Ayoze Perez)74
  • Pau Navarro (Thay: Logan Costa)74
  • Ramon Terrats (Thay: Ilias Akhomach)80
  • Diego Conde85
  • Ramon Terrats90+2'

Thống kê trận đấu Espanyol vs Villarreal

số liệu thống kê
Espanyol
Espanyol
Villarreal
Villarreal
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 11
0 Việt vị 1
15 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Espanyol vs Villarreal

Tất cả (249)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Espanyol: 56%, Villarreal: 44%.

90+6'

Nỗ lực tốt của Thierno Barry khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Pape Gueye của Villarreal phạm lỗi với Walid Cheddira

90+5' Walid Cheddira bị phạt vì tội ăn vạ.

Walid Cheddira bị phạt vì tội ăn vạ.

90+5' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Walid Cheddira, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Walid Cheddira, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+4'

Diego Conde của Villarreal chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Villarreal thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3' Sau hành vi bạo lực, Javier Puado xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Javier Puado xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

90+3'

Naci Unuvar của Espanyol sút bóng ra ngoài mục tiêu

90+3'

Pau Navarro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Cú sút của Naci Unuvar bị chặn lại.

90+3' Ramon Terrats nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Ramon Terrats nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

90+3'

Ramon Terrats bị phạt vì đẩy Javier Puado.

90+2' Sau hành vi bạo lực, Javier Puado xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Javier Puado xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

90+2' Ramon Terrats nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Ramon Terrats nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

90+2'

Ramon Terrats bị phạt vì đẩy Javier Puado.

90+2'

Nicolas Pepe bị phạt vì đẩy Jose Gragera.

90+2'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Espanyol: 55%, Villarreal: 45%.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút được cộng thêm.

90+1' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Alvaro Aguado, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Alvaro Aguado, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Đội hình xuất phát Espanyol vs Villarreal

Espanyol (4-4-2): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Marash Kumbulla (4), Leandro Cabrera (6), Brian Olivan (14), Alvaro Tejero (12), Alex Kral (20), Pol Lozano (10), Jofre Carreras (17), Javi Puado (7), Alejo Véliz (9)

Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Kiko Femenía (17), Raúl Albiol (3), Logan Costa (2), Sergi Cardona (23), Ilias Akhomach (11), Santi Comesaña (14), Pape Gueye (18), Álex Baena (16), Thierno Barry (15), Ayoze Pérez (22)

Espanyol
Espanyol
4-4-2
1
Joan Garcia
23
Omar El Hilali
4
Marash Kumbulla
6
Leandro Cabrera
14
Brian Olivan
12
Alvaro Tejero
20
Alex Kral
10
Pol Lozano
17
Jofre Carreras
7
Javi Puado
9
Alejo Véliz
22 2
Ayoze Pérez
15
Thierno Barry
16
Álex Baena
18
Pape Gueye
14
Santi Comesaña
11
Ilias Akhomach
23
Sergi Cardona
2
Logan Costa
3
Raúl Albiol
17
Kiko Femenía
13
Diego Conde
Villarreal
Villarreal
4-4-2
Thay người
46’
Leandro Cabrera
Sergi Gomez
36’
Raul Albiol
Eric Bailly
64’
Alvaro Tejero
Carlos Romero
66’
Santi Comesana
Dani Parejo
72’
Alejo Veliz
Walid Cheddira
66’
Alejandro Baena
Denis Suárez
73’
Pol Lozano
Jose Gragera
74’
Ayoze Perez
Nicolas Pepe
73’
Brian Olivan
Naci Unuvar
74’
Logan Costa
Pau Navarro
80’
Jofre Carreras
Irvin Cardona
80’
Ilias Akhomach
Ramon Terrats
Cầu thủ dự bị
Alvaro Aguado
Nicolas Pepe
Carlos Romero
Juan Bernat
Fernando Pacheco
Dani Parejo
Angel Fortuno
Eric Bailly
Sergi Gomez
Luiz Júnior
Fernando Calero
Pau Navarro
Pere Milla
Denis Suárez
Jose Gragera
Ramon Terrats
Salvi Sanchez
Pau Cabanes
Naci Unuvar
Walid Cheddira
Irvin Cardona
Tình hình lực lượng

Edu Exposito

Chấn thương đầu gối

Willy Kambwala

Va chạm

Juan Foyth

Chấn thương đầu gối

Alfonso Pedraza

Chấn thương mắt cá

Gerard Moreno

Chấn thương gân kheo

Yeremy Pino

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Manolo Gonzalez

Marcelino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
01/04 - 2012
27/09 - 2013
25/02 - 2014
09/11 - 2014
10/04 - 2015
29/08 - 2015
24/01 - 2016
02/10 - 2016
05/03 - 2017
22/09 - 2017
19/02 - 2018
07/10 - 2018
03/02 - 2019
20/10 - 2019
19/01 - 2020
22/08 - 2021
27/02 - 2022
10/11 - 2022
28/04 - 2023
27/09 - 2024

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
23/12 - 2024
19/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 4-0
03/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
01/11 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
23/12 - 2024
19/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X