Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Edu Exposito (Thay: Vinicius de Souza Costa)60
  • Aleix Vidal (Thay: Martin Braithwaite)60
  • Nico Ribaudo (Thay: Keidi Bare)81
  • Daniel Gomez (Thay: Javier Puado)81
  • Nico Ribaudo89
  • Jose Carlos Lazo (Thay: Brian Olivan)89
  • Etienne Capoue38
  • (og) Benjamin Lecomte64
  • Alejandro Baena (Thay: Manuel Trigueros)70
  • Francis Coquelin (Thay: Etienne Capoue)70
  • Gerard Moreno (Thay: Arnaut Danjuma)77
  • Juan Foyth (Thay: Kiko)77
  • Yeremi Pino79
  • Manu Morlanes (Thay: Daniel Parejo)85
  • Raul Albiol90+2'

Thống kê trận đấu Espanyol vs Villarreal

số liệu thống kê
Espanyol
Espanyol
Villarreal
Villarreal
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 17
1 Việt vị 2
22 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
8 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Espanyol vs Villarreal

Espanyol (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (13), Oscar Gil (2), Fernando Calero (5), Sergi Gomez (24), Brian Olivan (14), Keidi Bare (8), Vinicius de Souza Costa (12), Martin Braithwaite (17), Sergi Darder (10), Javi Puado (7), Joselu (9)

Villarreal (4-3-3): Geronimo Rulli (13), Kiko Femenia (2), Raul Albiol (3), Jorge Cuenca (5), Alberto Moreno (18), Dani Parejo (10), Etienne Capoue (6), Manu Trigueros (14), Samuel Chukwueze (11), Arnaut Danjuma (9), Yeremi Pino (21)

Espanyol
Espanyol
4-2-3-1
13
Benjamin Lecomte
2
Oscar Gil
5
Fernando Calero
24
Sergi Gomez
14
Brian Olivan
8
Keidi Bare
12
Vinicius de Souza Costa
17
Martin Braithwaite
10
Sergi Darder
7
Javi Puado
9
Joselu
21
Yeremi Pino
9
Arnaut Danjuma
11
Samuel Chukwueze
14
Manu Trigueros
6
Etienne Capoue
10
Dani Parejo
18
Alberto Moreno
5
Jorge Cuenca
3
Raul Albiol
2
Kiko Femenia
13
Geronimo Rulli
Villarreal
Villarreal
4-3-3
Thay người
60’
Vinicius de Souza Costa
Edu Exposito
70’
Manuel Trigueros
Alex Baena
60’
Martin Braithwaite
Aleix Vidal
70’
Etienne Capoue
Francis Coquelin
81’
Javier Puado
Dani Gomez
77’
Arnaut Danjuma
Gerard Moreno
81’
Keidi Bare
Nico
77’
Kiko
Juan Foyth
89’
Brian Olivan
Jose Carlos Lazo
85’
Daniel Parejo
Manu Morlanes
Cầu thủ dự bị
Joan Garcia Pons
Pepe Reina
Alvaro Fernandez
Iker Alvarez
Pol Lozano
Gerard Moreno
Jose Carlos Lazo
Juan Foyth
Dani Gomez
Johan Mojica
Edu Exposito
Nicolas Jackson
Nico
Alex Baena
Aleix Vidal
Francis Coquelin
Omar El Hilali
Manu Morlanes
Wassim Keddari
Jose Luis Morales
Daniel Villahermosa
Aissa Mandi
Roger Martinez Santamaria
Huấn luyện viên

Manolo Gonzalez

Marcelino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
01/04 - 2012
27/09 - 2013
25/02 - 2014
09/11 - 2014
10/04 - 2015
29/08 - 2015
24/01 - 2016
02/10 - 2016
05/03 - 2017
22/09 - 2017
19/02 - 2018
07/10 - 2018
03/02 - 2019
20/10 - 2019
19/01 - 2020
22/08 - 2021
27/02 - 2022
10/11 - 2022
28/04 - 2023
27/09 - 2024

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
23/12 - 2024
19/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 4-0
03/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
01/11 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
23/12 - 2024
19/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X