Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Espanyol chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
- Vinicius de Souza Costa64
- Keidi Bare (Thay: Edu Exposito)71
- Jose Carlos Lazo (Thay: Aleix Vidal)71
- Joselu (Kiến tạo: Brian Olivan)78
- Nico Ribaudo (Thay: Javier Puado)89
- Zouhair Feddal15
- Sergio Escudero31
- Joaquin Fernandez (Thay: Zouhair Feddal)46
- Monchu52
- Roque Mesa59
- Shon Weissman (Thay: Sergio Leon)61
- Juan Narvaez (Thay: Ivan Sanchez)61
- Sergi Guardiola (Thay: Kike Perez)80
- Alvaro Aguado (Thay: Roque Mesa)80
Thống kê trận đấu Espanyol vs Valladolid
Diễn biến Espanyol vs Valladolid
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Espanyol: 49%, Real Valladolid: 51%.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Keidi Bare thắng trong một thử thách trên không với Alvaro Aguado
Leandro Cabrera thắng trong một thử thách trên không với Oscar Plano
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Jose Carlos Lazo bên phía Espanyol thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Jose Carlos Lazo bên phía Espanyol thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joaquin Fernandez từ Real Valladolid làm khách Sergi Darder
Tỷ lệ cầm bóng: Espanyol: 48%, Real Valladolid: 52%.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Javier Puado rời sân, người vào thay là Nico Ribaudo trong chiến thuật thay người.
Quả phát bóng lên cho Espanyol.
Juan Narvaez cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đến gần mục tiêu.
Quả tạt của Lucas Olaza bên phía Real Valladolid tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Valladolid
Espanyol (4-1-3-2): Benjamin Lecomte (13), Oscar Gil (2), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (4), Brian Olivan (14), Vinicius de Souza Costa (12), Aleix Vidal (22), Sergi Darder (10), Edu Exposito (20), Joselu (9), Javi Puado (7)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Sergio Escudero (18), Javi Sanchez (5), Zouhair Feddal (3), Lucas Olaza (12), Kike Perez (4), Roque Mesa (17), Monchu (8), Ivan Sanchez (21), Sergio Leon (7), Oscar Plano (10)
Thay người | |||
71’ | Aleix Vidal Jose Carlos Lazo | 46’ | Zouhair Feddal Joaquin Fernandez |
71’ | Edu Exposito Keidi Bare | 61’ | Sergio Leon Shon Weissman |
89’ | Javier Puado Nico | 61’ | Ivan Sanchez Juan Jose Narvaez |
80’ | Roque Mesa Alvaro Aguado | ||
80’ | Kike Perez Sergi Guardiola |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Fernandez | Alvaro Aguado | ||
Joan Garcia Pons | Joaquin Fernandez | ||
Jose Carlos Lazo | Alvaro Aceves | ||
Pol Lozano | Shon Weissman | ||
Keidi Bare | Mickael Malsa | ||
Luca Koleosho | Sergi Guardiola | ||
Nico | Juan Jose Narvaez | ||
Omar El Hilali | David Torres | ||
Wassim Keddari | Lucas Rosa |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại